species
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Species'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các sinh vật sống bao gồm các cá thể tương tự có khả năng trao đổi gen hoặc giao phối với nhau.
Definition (English Meaning)
A group of living organisms consisting of similar individuals capable of exchanging genes or interbreeding.
Ví dụ Thực tế với 'Species'
-
"The giant panda is an endangered species."
"Gấu trúc lớn là một loài có nguy cơ tuyệt chủng."
-
"Many species of insects are found in the rainforest."
"Nhiều loài côn trùng được tìm thấy trong rừng mưa nhiệt đới."
-
"Scientists are working to protect endangered species."
"Các nhà khoa học đang nỗ lực bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Species'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Species'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'species' thường được dùng để chỉ một nhóm sinh vật có các đặc điểm chung và có khả năng sinh sản hữu tính để tạo ra con cái có khả năng sinh sản. Sự khác biệt giữa các loài có thể rất rõ ràng (ví dụ: chó và mèo) hoặc tinh tế hơn (ví dụ: các loài chim sẻ khác nhau). Trong ngữ cảnh khoa học, định nghĩa của 'species' có thể phức tạp hơn và phụ thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu (ví dụ: sinh học phân tử, sinh thái học).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ một loài thuộc một nhóm lớn hơn. Ví dụ: 'a species of bird' (một loài chim).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Species'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.