flagellate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flagellate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh roi, quất; hành hạ bằng roi. Chỉ trích gay gắt.
Ví dụ Thực tế với 'Flagellate'
-
"The monk flagellated himself as an act of penance."
"Tu sĩ tự hành xác bằng roi như một hành động sám hối."
-
"The cult members practiced flagellation."
"Các thành viên giáo phái thực hành tự hành xác bằng roi."
-
"The coach flagellated the team for their poor performance."
"Huấn luyện viên chỉ trích gay gắt đội vì màn trình diễn kém cỏi của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flagellate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flagellate
- Verb: flagellate
- Adjective: flagellate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flagellate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen liên quan đến hành động đánh đập bằng roi, thường mang tính trừng phạt hoặc tự trừng phạt. Nghĩa bóng ám chỉ sự chỉ trích mạnh mẽ, khắc nghiệt, có thể gây tổn thương về mặt tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Flagellate with": chỉ công cụ được sử dụng để đánh (ví dụ: flagellate with a whip). "Flagellate for": chỉ lý do hoặc tội lỗi bị trừng phạt (ví dụ: flagellate for sins).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flagellate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.