(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flagellate
C1

flagellate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

tự hành xác đánh bằng roi chỉ trích gay gắt sinh vật có roi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flagellate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh roi, quất; hành hạ bằng roi. Chỉ trích gay gắt.

Definition (English Meaning)

To whip or flog; to scourge. To criticize harshly.

Ví dụ Thực tế với 'Flagellate'

  • "The monk flagellated himself as an act of penance."

    "Tu sĩ tự hành xác bằng roi như một hành động sám hối."

  • "The cult members practiced flagellation."

    "Các thành viên giáo phái thực hành tự hành xác bằng roi."

  • "The coach flagellated the team for their poor performance."

    "Huấn luyện viên chỉ trích gay gắt đội vì màn trình diễn kém cỏi của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flagellate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flagellate
  • Verb: flagellate
  • Adjective: flagellate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

praise(khen ngợi)
compliment(ca ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Tôn giáo Y học

Ghi chú Cách dùng 'Flagellate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen liên quan đến hành động đánh đập bằng roi, thường mang tính trừng phạt hoặc tự trừng phạt. Nghĩa bóng ám chỉ sự chỉ trích mạnh mẽ, khắc nghiệt, có thể gây tổn thương về mặt tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

"Flagellate with": chỉ công cụ được sử dụng để đánh (ví dụ: flagellate with a whip). "Flagellate for": chỉ lý do hoặc tội lỗi bị trừng phạt (ví dụ: flagellate for sins).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flagellate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)