(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flagellum
C1

flagellum

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

roi (tế bào) tiên mao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flagellum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần phụ dài, giống như sợi chỉ, đặc biệt là một phần phụ hiển vi cho phép nhiều động vật nguyên sinh, vi khuẩn, tinh trùng, v.v. bơi lội.

Definition (English Meaning)

A long, thread-like appendage, especially a microscopic appendage that enables many protozoa, bacteria, spermatozoa, etc. to swim.

Ví dụ Thực tế với 'Flagellum'

  • "The bacterium uses its flagellum to move towards nutrients."

    "Vi khuẩn sử dụng roi của nó để di chuyển về phía các chất dinh dưỡng."

  • "The sperm cell has a single flagellum that propels it forward."

    "Tinh trùng có một roi duy nhất đẩy nó về phía trước."

  • "The presence of flagella allows the bacteria to be motile."

    "Sự hiện diện của roi cho phép vi khuẩn có khả năng di chuyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flagellum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flagellum
  • Adjective: flagellar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

motility(khả năng di chuyển)
microorganism(vi sinh vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Flagellum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Flagellum thường được dùng để chỉ roi của tế bào, giúp tế bào di chuyển. Cần phân biệt với cilia (lông mao), cũng là những cấu trúc giúp di chuyển nhưng ngắn hơn và số lượng nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Sử dụng 'of' khi nói về flagellum như một bộ phận của tế bào hoặc sinh vật (e.g., the flagellum of a bacterium). Sử dụng 'on' khi đề cập đến sự hiện diện của flagellum trên bề mặt (e.g., flagella on the cell surface).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flagellum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)