flail
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công cụ bao gồm một cán gỗ với một thanh gậy gắn tự do, được sử dụng để đập lúa.
Definition (English Meaning)
A tool consisting of a wooden staff with a freely swinging stick attached to it, used for threshing grain.
Ví dụ Thực tế với 'Flail'
-
"The farmer used a flail to thresh the wheat."
"Người nông dân đã dùng cái liềm để đập lúa mì."
-
"The drowning man flailed helplessly in the water."
"Người đàn ông sắp chết đuối vung vẩy tay chân một cách bất lực trong nước."
-
"She flailed at the wasp that was buzzing around her head."
"Cô ấy vung tay về phía con ong bắp cày đang vo ve quanh đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flail
- Verb: flail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cái liềm (flail) là một công cụ nông nghiệp cổ xưa, chủ yếu được dùng để tách hạt khỏi thân cây bằng cách đập. Trong nghĩa bóng, nó thường được dùng để miêu tả thứ gì đó hoặc ai đó gây ra thiệt hại một cách không kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flail'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The drowning man flailed wildly.
|
Người đàn ông chết đuối vùng vẫy một cách dữ dội. |
| Phủ định |
She didn't flail unnecessarily during the performance.
|
Cô ấy đã không vùng vẫy một cách không cần thiết trong suốt buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Did he flail his arms frantically?
|
Anh ấy có vùng vẫy cánh tay một cách điên cuồng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the storm hits, the sailors will have flailed their arms wildly in a desperate attempt to signal for help.
|
Vào thời điểm cơn bão ập đến, những thủy thủ sẽ vùng vẫy cánh tay một cách điên cuồng trong nỗ lực tuyệt vọng để ra tín hiệu cầu cứu. |
| Phủ định |
By the time the concert ends, the inflatable tube man at the car dealership will not have flailed enough to attract any new customers.
|
Đến khi buổi hòa nhạc kết thúc, người hình nộm bơm hơi tại đại lý ô tô sẽ không vẫy đủ để thu hút bất kỳ khách hàng mới nào. |
| Nghi vấn |
Will the actor have flailed convincingly enough to portray a character in distress by the end of the scene?
|
Liệu diễn viên có vùng vẫy đủ thuyết phục để thể hiện một nhân vật đang gặp khó khăn vào cuối cảnh quay không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, the injured climber will have been flailing in the blizzard for hours.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, người leo núi bị thương sẽ đã vùng vẫy trong trận bão tuyết hàng giờ. |
| Phủ định |
The malfunctioning robot won't have been flailing its arms for long before its battery dies.
|
Con robot bị trục trặc sẽ không vung vẩy cánh tay được lâu trước khi hết pin. |
| Nghi vấn |
Will the drowning swimmer have been flailing helplessly for a minute before the lifeguard reaches them?
|
Liệu người bơi đang chết đuối đã vùng vẫy bất lực được một phút trước khi nhân viên cứu hộ tiếp cận họ? |