swinging
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swinging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyển động hoặc treo tự do và có thể dễ dàng đu đưa.
Definition (English Meaning)
Moving or hanging freely and able to swing easily.
Ví dụ Thực tế với 'Swinging'
-
"The swinging door creaked in the wind."
"Cánh cửa đu đưa kêu cót két trong gió."
-
"She was swinging her arms as she walked."
"Cô ấy vung tay khi cô ấy đi bộ."
-
"The company's stock price has been swinging wildly."
"Giá cổ phiếu của công ty đã dao động mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swinging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: swing
- Adjective: swinging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swinging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường mô tả vật gì đó đang trong quá trình đu đưa hoặc được thiết kế để đu đưa. Nó mang ý nghĩa về sự chuyển động tự do và nhịp nhàng. Cần phân biệt với 'swung' là quá khứ phân từ của động từ 'swing'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swinging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.