(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swinging
B2

swinging

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đu đưa sôi động hợp thời trang dao động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swinging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyển động hoặc treo tự do và có thể dễ dàng đu đưa.

Definition (English Meaning)

Moving or hanging freely and able to swing easily.

Ví dụ Thực tế với 'Swinging'

  • "The swinging door creaked in the wind."

    "Cánh cửa đu đưa kêu cót két trong gió."

  • "She was swinging her arms as she walked."

    "Cô ấy vung tay khi cô ấy đi bộ."

  • "The company's stock price has been swinging wildly."

    "Giá cổ phiếu của công ty đã dao động mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swinging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: swing
  • Adjective: swinging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

still(tĩnh lặng)
dull(tẻ nhạt)

Từ liên quan (Related Words)

jazz(nhạc jazz)
dance(nhảy múa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Swinging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường mô tả vật gì đó đang trong quá trình đu đưa hoặc được thiết kế để đu đưa. Nó mang ý nghĩa về sự chuyển động tự do và nhịp nhàng. Cần phân biệt với 'swung' là quá khứ phân từ của động từ 'swing'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swinging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)