(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maneuvering
C1

maneuvering

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điều động vận động xoay xở thủ đoạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maneuvering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động điều khiển hoặc hướng dẫn một lộ trình di chuyển một cách khéo léo hoặc có chiến lược.

Definition (English Meaning)

The action of skillfully or strategically directing or guiding a course of movement.

Ví dụ Thực tế với 'Maneuvering'

  • "His political maneuvering secured him the leadership position."

    "Những thủ đoạn chính trị của anh ta đã giúp anh ta có được vị trí lãnh đạo."

  • "The company is maneuvering to gain a larger market share."

    "Công ty đang điều động để giành được thị phần lớn hơn."

  • "Careful maneuvering is required to park in such a tight space."

    "Cần phải điều khiển cẩn thận để đỗ xe trong một không gian chật hẹp như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maneuvering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maneuvering
  • Verb: maneuver
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stagnating(trì trệ)
idling(nhàn rỗi)

Từ liên quan (Related Words)

tactics(chiến thuật)
strategy(chiến lược)
politics(chính trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Maneuvering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường ám chỉ việc điều động một cách cẩn trọng và có tính toán để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường là trong một tình huống phức tạp hoặc cạnh tranh. Khác với 'movement' (chuyển động) đơn thuần, 'maneuvering' nhấn mạnh yếu tố chiến thuật và sự kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’ được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà sự điều động diễn ra (ví dụ: maneuvering in the market). ‘For’ được dùng để chỉ mục đích của việc điều động (ví dụ: maneuvering for position).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maneuvering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)