(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flatarchy
C1

flatarchy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cấu trúc phẳng tổ chức phẳng mô hình tổ chức phi tập trung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flatarchy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại cấu trúc tổ chức đặc trưng bởi sự thiếu vắng hệ thống phân cấp truyền thống, nơi việc ra quyết định được phân tán và quyền lực được phi tập trung hóa.

Definition (English Meaning)

A type of organizational structure characterized by a lack of traditional hierarchy, where decision-making is distributed and power is decentralized.

Ví dụ Thực tế với 'Flatarchy'

  • "The company adopted a flatarchy to foster innovation and empower employees."

    "Công ty đã áp dụng một cấu trúc phẳng để thúc đẩy sự đổi mới và trao quyền cho nhân viên."

  • "Flatarchies can be challenging to implement in large organizations."

    "Cấu trúc phẳng có thể khó triển khai trong các tổ chức lớn."

  • "The benefits of a flatarchy include increased employee engagement and faster decision-making."

    "Lợi ích của một cấu trúc phẳng bao gồm tăng cường sự gắn kết của nhân viên và ra quyết định nhanh hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flatarchy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flatarchy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

holacracy(chế độ toàn trị (một loại hình tổ chức flatarchy))
agile(linh hoạt (một đặc điểm thường thấy ở các flatarchy))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Flatarchy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Flatarchy nhấn mạnh tính ngang hàng và tự quản trong một tổ chức. Nó khác với hierarchy (hệ thống phân cấp) ở chỗ không có các cấp quản lý trung gian. Nó cũng khác với anarchy (vô chính phủ) vì vẫn có cấu trúc và quy trình, chỉ là chúng mang tính hợp tác hơn là mệnh lệnh. Trong một flatarchy, các thành viên có quyền tự chủ lớn hơn và chịu trách nhiệm cao hơn đối với công việc của mình. Sự thành công của một flatarchy phụ thuộc vào sự tin tưởng, giao tiếp cởi mở và cam kết chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'In' và 'within' được sử dụng để chỉ nơi mà một flatarchy tồn tại, ví dụ: 'a flatarchy in a tech startup' hoặc 'a flatarchy within the organization'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flatarchy'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Flatarchy represents a fundamental shift: decision-making power is distributed among team members.
Flatarchy thể hiện một sự thay đổi cơ bản: quyền ra quyết định được phân phối giữa các thành viên trong nhóm.
Phủ định
This company doesn't embrace flatarchy: hierarchical structures are still firmly in place.
Công ty này không chấp nhận flatarchy: các cấu trúc phân cấp vẫn được thiết lập vững chắc.
Nghi vấn
Is flatarchy truly effective: does it really promote innovation and collaboration?
Liệu flatarchy có thực sự hiệu quả không: nó có thực sự thúc đẩy sự đổi mới và hợp tác không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company adopted a flatarchy, didn't it?
Công ty đã áp dụng một mô hình flatarchy, phải không?
Phủ định
Flatarchy isn't suitable for every organization, is it?
Flatarchy không phù hợp với mọi tổ chức, phải không?
Nghi vấn
Flatarchy is a decentralized organizational structure, isn't it?
Flatarchy là một cấu trúc tổ chức phi tập trung, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)