holacracy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holacracy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống quản trị tổ chức trong đó quyền hạn và việc ra quyết định được phân phối khắp một cấu trúc toàn thể (holarchy) của các nhóm tự tổ chức thay vì tập trung vào một hệ thống phân cấp quản lý.
Definition (English Meaning)
A system of organizational governance in which authority and decision-making are distributed throughout a holarchy of self-organizing teams rather than being vested in a management hierarchy.
Ví dụ Thực tế với 'Holacracy'
-
"Our company adopted holacracy to increase agility and employee empowerment."
"Công ty chúng tôi đã áp dụng holacracy để tăng tính linh hoạt và trao quyền cho nhân viên."
-
"Holacracy aims to replace traditional management hierarchies with self-governing teams."
"Holacracy hướng đến việc thay thế các hệ thống phân cấp quản lý truyền thống bằng các nhóm tự quản lý."
-
"Implementing holacracy requires a significant shift in organizational culture."
"Việc triển khai holacracy đòi hỏi một sự thay đổi đáng kể trong văn hóa tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Holacracy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: holacracy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Holacracy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Holacracy là một mô hình quản lý tổ chức khác biệt so với mô hình phân cấp truyền thống. Nó nhấn mạnh sự tự chủ và trách nhiệm giải trình của các nhóm nhỏ (circles) trong việc thực hiện các vai trò (roles) cụ thể. Holacracy không có nghĩa là không có cấu trúc, mà là một cấu trúc linh hoạt và có thể thay đổi theo nhu cầu của tổ chức. Nó khác với 'anarchy' (vô chính phủ) vì có các quy trình rõ ràng để thay đổi cấu trúc và giải quyết xung đột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In holacracy’ chỉ hệ thống holacracy nói chung hoặc một tổ chức áp dụng holacracy. Ví dụ: 'Decision-making in holacracy is decentralized.' ‘Within holacracy’ chỉ một phần hoặc một khía cạnh cụ thể của hệ thống holacracy. Ví dụ: 'Roles within holacracy are clearly defined.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Holacracy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.