self-managing organization
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-managing organization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức nơi nhân viên có quyền tự chủ và trách nhiệm đáng kể đối với công việc và việc ra quyết định của họ, với sự kiểm soát phân cấp tối thiểu.
Definition (English Meaning)
An organization where employees have significant autonomy and responsibility for their work and decision-making, with minimal hierarchical control.
Ví dụ Thực tế với 'Self-managing organization'
-
"The company transitioned to a self-managing organization to foster innovation and empower its employees."
"Công ty đã chuyển đổi sang một tổ chức tự quản lý để thúc đẩy sự đổi mới và trao quyền cho nhân viên."
-
"Self-managing organizations often have flatter structures and fewer layers of management."
"Các tổ chức tự quản lý thường có cấu trúc phẳng hơn và ít tầng quản lý hơn."
-
"In a self-managing organization, employees are encouraged to take ownership of their projects."
"Trong một tổ chức tự quản lý, nhân viên được khuyến khích làm chủ các dự án của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-managing organization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: organization
- Adjective: self-managing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-managing organization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh một cấu trúc tổ chức phi tập trung, nơi các cá nhân hoặc nhóm được trao quyền để tự quản lý công việc của họ. Khái niệm này thường liên quan đến sự đổi mới, nhanh nhẹn và tăng cường sự gắn kết của nhân viên. Nó khác với các cấu trúc tổ chức truyền thống, có tính phân cấp hơn, nơi các quyết định thường được đưa ra từ trên xuống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-managing organization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.