(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leveling
B2

leveling

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

san bằng làm phẳng cân bằng san lấp tạo sự công bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leveling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó bằng phẳng hoặc ngang bằng; hành động san bằng.

Definition (English Meaning)

Making something level or equal; the act of leveling.

Ví dụ Thực tế với 'Leveling'

  • "The construction crew is leveling the ground for the new building."

    "Đội xây dựng đang san bằng mặt đất cho tòa nhà mới."

  • "Leveling the skills gap is crucial for economic growth."

    "Thu hẹp khoảng cách kỹ năng là rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế."

  • "The government aims at leveling the playing field for small businesses."

    "Chính phủ hướng đến việc tạo ra một sân chơi bình đẳng cho các doanh nghiệp nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leveling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: level
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

equity(sự công bằng)
balance(sự cân bằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Leveling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'leveling' thường được dùng trong ngữ cảnh san lấp mặt bằng, cân bằng lợi thế, hoặc làm giảm sự khác biệt. Nó nhấn mạnh quá trình đang diễn ra, không phải trạng thái đã hoàn thành. Khác với 'level', 'leveling' diễn tả một hành động liên tục hoặc một quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

out off up

'Leveling out' có nghĩa là làm cho cái gì đó dần trở nên bằng phẳng hoặc ổn định hơn. 'Leveling off' tương tự, nhưng thường ám chỉ sự dừng lại sau khi tăng trưởng hoặc thay đổi. 'Leveling up' có nghĩa là cải thiện hoặc nâng cao một thứ gì đó lên một mức độ cao hơn, thường là để giảm sự bất bình đẳng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leveling'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The playing field is being leveled to ensure a fair competition.
Sân chơi đang được san bằng để đảm bảo một cuộc thi công bằng.
Phủ định
The ground was not leveled properly before the foundation was laid.
Mặt đất đã không được san bằng đúng cách trước khi móng được đặt.
Nghi vấn
Will the table be leveled before we start the game?
Bàn có được cân bằng trước khi chúng ta bắt đầu trò chơi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)