(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evening out
B2

evening out

Phrasal Verb

Nghĩa tiếng Việt

san bằng làm cho cân bằng giải quyết thanh toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evening out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó trở nên bằng phẳng hoặc ngang bằng; trở nên cân bằng hơn.

Definition (English Meaning)

To make something level or equal; to become more balanced.

Ví dụ Thực tế với 'Evening out'

  • "The company decided to evening out the pay scale among its employees."

    "Công ty quyết định san bằng mức lương giữa các nhân viên."

  • "The new policy aims at evening out opportunities for all students."

    "Chính sách mới nhằm mục đích san bằng cơ hội cho tất cả học sinh."

  • "The market is evening out after a period of instability."

    "Thị trường đang dần ổn định sau một giai đoạn bất ổn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evening out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: evening out (phrasal verb)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

increase(tăng lên)
worsen(làm tệ hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Evening out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường được sử dụng để mô tả việc giảm sự khác biệt hoặc bất bình đẳng, hoặc để san bằng một bề mặt không đều. 'Evening out' nhấn mạnh quá trình làm cho mọi thứ đồng đều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evening out'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is evening out its profits and losses this quarter.
Công ty đang cân bằng lãi và lỗ trong quý này.
Phủ định
The referee isn't evening out the penalties between the two teams.
Trọng tài không cân bằng các quả phạt giữa hai đội.
Nghi vấn
Are they evening out the playing field by providing equal opportunities?
Họ có đang tạo ra một sân chơi công bằng bằng cách cung cấp các cơ hội bình đẳng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)