evening out
Phrasal VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evening out'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó trở nên bằng phẳng hoặc ngang bằng; trở nên cân bằng hơn.
Definition (English Meaning)
To make something level or equal; to become more balanced.
Ví dụ Thực tế với 'Evening out'
-
"The company decided to evening out the pay scale among its employees."
"Công ty quyết định san bằng mức lương giữa các nhân viên."
-
"The new policy aims at evening out opportunities for all students."
"Chính sách mới nhằm mục đích san bằng cơ hội cho tất cả học sinh."
-
"The market is evening out after a period of instability."
"Thị trường đang dần ổn định sau một giai đoạn bất ổn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evening out'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: evening out (phrasal verb)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evening out'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này thường được sử dụng để mô tả việc giảm sự khác biệt hoặc bất bình đẳng, hoặc để san bằng một bề mặt không đều. 'Evening out' nhấn mạnh quá trình làm cho mọi thứ đồng đều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evening out'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is evening out its profits and losses this quarter.
|
Công ty đang cân bằng lãi và lỗ trong quý này. |
| Phủ định |
The referee isn't evening out the penalties between the two teams.
|
Trọng tài không cân bằng các quả phạt giữa hai đội. |
| Nghi vấn |
Are they evening out the playing field by providing equal opportunities?
|
Họ có đang tạo ra một sân chơi công bằng bằng cách cung cấp các cơ hội bình đẳng không? |