flattering
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flattering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó trông hấp dẫn hơn; vừa ý hoặc làm hài lòng.
Definition (English Meaning)
Designed to make someone look more attractive; pleasing or gratifying.
Ví dụ Thực tế với 'Flattering'
-
"That dress is very flattering to your figure."
"Chiếc váy đó rất tôn dáng bạn."
-
"The photographer knew how to take flattering photos."
"Nhiếp ảnh gia biết cách chụp những bức ảnh tôn dáng."
-
"She found his flattering remarks suspicious."
"Cô ấy thấy những lời nịnh nọt của anh ta đáng ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flattering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: flatter
- Adjective: flattering
- Adverb: flatteringly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flattering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'flattering' thường được dùng để miêu tả quần áo, kiểu tóc hoặc ánh sáng làm cho người mặc/người được miêu tả trông đẹp hơn. Nó mang ý nghĩa tích cực, tạo cảm giác tự tin và hài lòng. Khác với 'complimentary' (có tính khen ngợi), 'flattering' nhấn mạnh vào hiệu ứng làm đẹp hơn là hành động khen ngợi trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'to', thường mang nghĩa 'nịnh bợ ai đó để đạt được điều gì'. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn khi 'flattering' được dùng như một tính từ đơn thuần.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flattering'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She wore a dress which was incredibly flattering.
|
Cô ấy mặc một chiếc váy mà tôn dáng một cách đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
That comment, which was clearly intended to be flattering, came across as insincere.
|
Lời nhận xét đó, mà rõ ràng là có ý định tâng bốc, lại gây cảm giác không chân thành. |
| Nghi vấn |
Is that filter, which many influencers use, flattering?
|
Bộ lọc đó, mà nhiều người có ảnh hưởng sử dụng, có tôn dáng không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is wearing a dress that is being very flattering to her figure.
|
Cô ấy đang mặc một chiếc váy rất tôn dáng cô ấy. |
| Phủ định |
I am not flattering you; I genuinely like your new hairstyle.
|
Tôi không nịnh bạn đâu; tôi thực sự thích kiểu tóc mới của bạn. |
| Nghi vấn |
Are you being flattering, or do you really think I can sing well?
|
Bạn đang nịnh tôi, hay bạn thực sự nghĩ rằng tôi hát hay? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has worn a dress that has been flatteringly described as vintage.
|
Cô ấy đã mặc một chiếc váy được mô tả một cách tâng bốc là cổ điển. |
| Phủ định |
The photographer has not taken a photo that has been flatteringly retouched.
|
Nhiếp ảnh gia đã không chụp một bức ảnh nào được chỉnh sửa một cách tâng bốc. |
| Nghi vấn |
Has the review been flatteringly written about the restaurant?
|
Bài đánh giá có được viết một cách tâng bốc về nhà hàng không? |