complimentary
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complimentary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện sự khen ngợi; ca ngợi hoặc tán thành.
Definition (English Meaning)
Expressing a compliment; praising or approving.
Ví dụ Thực tế với 'Complimentary'
-
"The manager was very complimentary about her work."
"Người quản lý đã rất khen ngợi công việc của cô ấy."
-
"The hotel offers complimentary toiletries."
"Khách sạn cung cấp đồ dùng vệ sinh cá nhân miễn phí."
-
"She made a complimentary remark about his new suit."
"Cô ấy đã khen bộ vest mới của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complimentary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complimentary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sắc thái này thường được dùng để miêu tả những lời khen ngợi chân thành và tích cực. Nó nhấn mạnh sự đánh giá cao đối với phẩm chất hoặc thành tựu của ai đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complimentary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.