(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flavian amphitheatre
C1

flavian amphitheatre

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

Đấu trường Flavia Đấu trường La Mã (Colosseum) - dưới triều đại Flavia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flavian amphitheatre'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đấu trường được xây dựng trong thời kỳ triều đại Flavia. Cụ thể, nó đề cập đến Đấu trường La Mã (Colosseum) ở Rome.

Definition (English Meaning)

An amphitheatre built during the Flavian dynasty. Specifically, it refers to the Colosseum in Rome.

Ví dụ Thực tế với 'Flavian amphitheatre'

  • "The Flavian Amphitheatre, now known as the Colosseum, is a testament to Roman engineering."

    "Đấu trường Flavia, ngày nay được biết đến là Đấu trường La Mã, là một minh chứng cho kỹ thuật xây dựng của người La Mã."

  • "Scholars have debated the exact date of the Flavian Amphitheatre's construction."

    "Các học giả đã tranh luận về ngày xây dựng chính xác của Đấu trường Flavia."

  • "The Flavian Amphitheatre was used for gladiatorial contests and public spectacles."

    "Đấu trường Flavia đã được sử dụng cho các cuộc thi đấu giữa các đấu sĩ và các buổi biểu diễn công cộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flavian amphitheatre'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: amphitheatre
  • Adjective: flavian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Colosseum(Đấu trường La Mã)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Roman amphitheatre(Đấu trường La Mã)
Roman architecture(Kiến trúc La Mã)
Roman history(Lịch sử La Mã)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Flavian amphitheatre'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang tính lịch sử và thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến lịch sử La Mã cổ đại. Việc sử dụng 'Flavian Amphitheatre' thay vì 'Colosseum' nhấn mạnh đến nguồn gốc triều đại của công trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in' được dùng khi nói về vị trí bên trong đấu trường hoặc khu vực xung quanh nó (ví dụ: events in the Flavian Amphitheatre). 'at' có thể dùng để chỉ địa điểm cụ thể hơn (ví dụ: at the Flavian Amphitheatre entrance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flavian amphitheatre'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)