(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flavorful
B2

flavorful

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đậm đà hương vị thơm ngon nhiều hương vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flavorful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầy hương vị; ngon và hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

Full of flavor; delicious and appetizing.

Ví dụ Thực tế với 'Flavorful'

  • "This soup is very flavorful, with hints of garlic and herbs."

    "Món súp này rất đậm đà hương vị, thoang thoảng vị tỏi và các loại thảo mộc."

  • "The chef is known for creating flavorful dishes using fresh, local ingredients."

    "Đầu bếp nổi tiếng với việc tạo ra những món ăn đậm đà hương vị bằng cách sử dụng các nguyên liệu tươi ngon, địa phương."

  • "This coffee is surprisingly flavorful for a decaf blend."

    "Loại cà phê này có hương vị đậm đà đáng ngạc nhiên đối với một loại cà phê đã khử caffeine."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flavorful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: flavorful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tasty(ngon)
delicious(ngon tuyệt)
savory(thơm ngon, đậm đà (thường dùng cho món mặn))
appetizing(hấp dẫn, kích thích vị giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Flavorful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flavorful' thường được sử dụng để mô tả thức ăn hoặc đồ uống có hương vị đậm đà, dễ chịu và gây kích thích vị giác. Nó mang ý nghĩa tích cực về trải nghiệm ẩm thực. Khác với 'tasty' (ngon), 'flavorful' nhấn mạnh vào sự phong phú và đa dạng của hương vị hơn là chỉ đơn thuần là ngon miệng. So với 'delicious' (ngon tuyệt), 'flavorful' có thể ám chỉ một hương vị phức tạp và thú vị hơn, không chỉ là ngon một cách đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flavorful'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this soup is incredibly flavorful!
Wow, món súp này có hương vị vô cùng đậm đà!
Phủ định
Ugh, this dish isn't very flavorful, is it?
Ugh, món ăn này không có nhiều hương vị lắm, đúng không?
Nghi vấn
Hey, is this sauce supposed to be so flavorful?
Này, loại nước sốt này có phải có hương vị đậm đà như vậy không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef made a flavorful dish.
Đầu bếp đã làm một món ăn đậm đà hương vị.
Phủ định
This soup doesn't taste very flavorful.
Món súp này không có vị đậm đà lắm.
Nghi vấn
Is the food flavorful enough for you?
Đồ ăn có đủ hương vị đậm đà cho bạn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef is going to make a flavorful sauce for the pasta.
Đầu bếp sẽ làm một loại nước sốt đậm đà hương vị cho món mì ống.
Phủ định
The restaurant is not going to serve bland food; everything is going to be flavorful.
Nhà hàng sẽ không phục vụ đồ ăn nhạt nhẽo; mọi thứ sẽ đều đậm đà hương vị.
Nghi vấn
Are they going to add flavorful spices to the dish?
Họ có định thêm các loại gia vị đậm đà hương vị vào món ăn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the guests arrive, the chef will have created a flavorful sauce to complement the steak.
Trước khi khách đến, đầu bếp sẽ đã tạo ra một loại sốt đậm đà để làm nổi bật món bít tết.
Phủ định
By next week, the restaurant won't have been able to offer such a flavorful dish due to the ingredient shortage.
Đến tuần sau, nhà hàng sẽ không thể cung cấp một món ăn ngon như vậy do tình trạng thiếu nguyên liệu.
Nghi vấn
Will the food critics have considered the soup to be flavorful enough by the end of the competition?
Liệu các nhà phê bình ẩm thực có đánh giá món súp đủ đậm đà vào cuối cuộc thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)