flavorless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flavorless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có hương vị; nhạt nhẽo.
Ví dụ Thực tế với 'Flavorless'
-
"The soup was completely flavorless and needed more salt."
"Món súp hoàn toàn nhạt nhẽo và cần thêm muối."
-
"The dish was beautifully presented, but unfortunately, it was flavorless."
"Món ăn được trình bày rất đẹp mắt, nhưng tiếc là nó lại nhạt nhẽo."
-
"Some people find tofu flavorless, but it can be delicious when prepared correctly."
"Một số người thấy đậu phụ nhạt nhẽo, nhưng nó có thể rất ngon khi được chế biến đúng cách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flavorless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: flavorless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flavorless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flavorless' diễn tả sự thiếu hụt hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn hương vị. Nó thường được dùng để mô tả thức ăn hoặc đồ uống không hấp dẫn do không có vị gì đặc biệt. Khác với 'bland' (nhạt), 'flavorless' nhấn mạnh sự vắng mặt của bất kỳ hương vị đáng kể nào, trong khi 'bland' có thể chỉ một hương vị nhẹ nhàng, không kích thích vị giác nhưng không nhất thiết là hoàn toàn không có vị. Ví dụ, cơm trắng có thể được mô tả là 'bland', còn nước cất thì 'flavorless'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flavorless'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soup was flavorless, so I added some salt.
|
Món súp nhạt nhẽo, vì vậy tôi đã thêm một chút muối. |
| Phủ định |
This artificial sweetener is not flavorless; it has a distinct aftertaste.
|
Chất làm ngọt nhân tạo này không phải là không có hương vị; nó có một dư vị riêng biệt. |
| Nghi vấn |
Is this supposed to be flavorless, or did I forget to add the seasoning?
|
Cái này có phải là không có hương vị không, hay tôi quên thêm gia vị rồi? |