(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grown
B1

grown

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trưởng thành lớn lên phát triển được trồng được nuôi dưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grown'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'grow': đã đạt đến sự phát triển hoặc trưởng thành đầy đủ.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'grow': having reached full development or maturity.

Ví dụ Thực tế với 'Grown'

  • "She has grown into a confident young woman."

    "Cô ấy đã trưởng thành thành một người phụ nữ trẻ tự tin."

  • "The company has grown significantly in the last year."

    "Công ty đã phát triển đáng kể trong năm vừa qua."

  • "The plants have grown too tall for their pots."

    "Cây đã mọc quá cao so với chậu của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grown'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: grow (quá khứ phân từ)
  • Adjective: grown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Grown'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng quá khứ phân từ của động từ 'grow', được sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) và trong câu bị động. Mang ý nghĩa đã lớn lên, đã trưởng thành, hoặc đã được trồng trọt, phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grown'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has grown into a confident young woman.
Cô ấy đã trưởng thành thành một người phụ nữ trẻ tự tin.
Phủ định
The grass hasn't grown much this summer.
Cỏ không mọc nhiều vào mùa hè này.
Nghi vấn
Have the children grown taller since last year?
Các con đã lớn hơn kể từ năm ngoái chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)