grown
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của 'grow': đã đạt đến sự phát triển hoặc trưởng thành đầy đủ.
Definition (English Meaning)
Past participle of 'grow': having reached full development or maturity.
Ví dụ Thực tế với 'Grown'
-
"She has grown into a confident young woman."
"Cô ấy đã trưởng thành thành một người phụ nữ trẻ tự tin."
-
"The company has grown significantly in the last year."
"Công ty đã phát triển đáng kể trong năm vừa qua."
-
"The plants have grown too tall for their pots."
"Cây đã mọc quá cao so với chậu của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: grow (quá khứ phân từ)
- Adjective: grown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Là dạng quá khứ phân từ của động từ 'grow', được sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) và trong câu bị động. Mang ý nghĩa đã lớn lên, đã trưởng thành, hoặc đã được trồng trọt, phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grown'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has grown into a confident young woman.
|
Cô ấy đã trưởng thành thành một người phụ nữ trẻ tự tin. |
| Phủ định |
The grass hasn't grown much this summer.
|
Cỏ không mọc nhiều vào mùa hè này. |
| Nghi vấn |
Have the children grown taller since last year?
|
Các con đã lớn hơn kể từ năm ngoái chưa? |