(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hemp
B1

hemp

noun

Nghĩa tiếng Việt

cây gai dầu sợi gai dầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hemp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại cây thân thảo cao lớn có nguồn gốc từ châu Á (Cannabis sativa) được trồng để lấy sợi vỏ cứng và hạt.

Definition (English Meaning)

A tall, Asian herb (Cannabis sativa) cultivated for its tough bast fiber and its seed.

Ví dụ Thực tế với 'Hemp'

  • "Hemp is used to make rope, paper, and textiles."

    "Cây gai dầu được sử dụng để làm dây thừng, giấy và vải."

  • "The farmer grows hemp for its fiber."

    "Người nông dân trồng cây gai dầu để lấy sợi."

  • "Hemp seeds are a good source of protein."

    "Hạt gai dầu là một nguồn protein tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hemp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hemp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Hemp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hemp thường được dùng để chỉ cây gai dầu công nghiệp, được trồng để lấy sợi và hạt. Cần phân biệt với marijuana (cần sa), cũng thuộc loài Cannabis sativa nhưng được trồng để lấy hoa và lá có chứa chất gây nghiện THC. Hemp có hàm lượng THC rất thấp, không gây tác dụng tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of for

‘Hemp from’ dùng để chỉ nguồn gốc của sản phẩm (ví dụ: hemp from China). ‘Hemp of’ thường dùng để chỉ chất liệu (ví dụ: a rope of hemp). ‘Hemp for’ dùng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: hemp for making rope).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hemp'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we invested in hemp farming, we could create many sustainable products.
Nếu chúng ta đầu tư vào trồng cây gai dầu, chúng ta có thể tạo ra nhiều sản phẩm bền vững.
Phủ định
If the government didn't restrict hemp cultivation, more farmers could benefit.
Nếu chính phủ không hạn chế việc trồng cây gai dầu, nhiều nông dân có thể được hưởng lợi.
Nghi vấn
Would the economy improve if we utilized hemp more widely?
Liệu nền kinh tế có cải thiện nếu chúng ta sử dụng cây gai dầu rộng rãi hơn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Hemp is widely used in the textile industry.
Cây gai dầu được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may.
Phủ định
Hemp is not usually considered a primary food source.
Cây gai dầu thường không được coi là một nguồn lương thực chính.
Nghi vấn
Is hemp being cultivated in this region?
Cây gai dầu có đang được trồng ở khu vực này không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have grown hemp on this farm for generations.
Họ đã trồng cây gai dầu trên trang trại này qua nhiều thế hệ.
Phủ định
She has not used hemp-based products before.
Cô ấy chưa từng sử dụng các sản phẩm từ cây gai dầu trước đây.
Nghi vấn
Has the company invested in hemp cultivation recently?
Công ty có đầu tư vào việc trồng cây gai dầu gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)