hemp
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hemp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại cây thân thảo cao lớn có nguồn gốc từ châu Á (Cannabis sativa) được trồng để lấy sợi vỏ cứng và hạt.
Definition (English Meaning)
A tall, Asian herb (Cannabis sativa) cultivated for its tough bast fiber and its seed.
Ví dụ Thực tế với 'Hemp'
-
"Hemp is used to make rope, paper, and textiles."
"Cây gai dầu được sử dụng để làm dây thừng, giấy và vải."
-
"The farmer grows hemp for its fiber."
"Người nông dân trồng cây gai dầu để lấy sợi."
-
"Hemp seeds are a good source of protein."
"Hạt gai dầu là một nguồn protein tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hemp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hemp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hemp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hemp thường được dùng để chỉ cây gai dầu công nghiệp, được trồng để lấy sợi và hạt. Cần phân biệt với marijuana (cần sa), cũng thuộc loài Cannabis sativa nhưng được trồng để lấy hoa và lá có chứa chất gây nghiện THC. Hemp có hàm lượng THC rất thấp, không gây tác dụng tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Hemp from’ dùng để chỉ nguồn gốc của sản phẩm (ví dụ: hemp from China). ‘Hemp of’ thường dùng để chỉ chất liệu (ví dụ: a rope of hemp). ‘Hemp for’ dùng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: hemp for making rope).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hemp'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we invested in hemp farming, we could create many sustainable products.
|
Nếu chúng ta đầu tư vào trồng cây gai dầu, chúng ta có thể tạo ra nhiều sản phẩm bền vững. |
| Phủ định |
If the government didn't restrict hemp cultivation, more farmers could benefit.
|
Nếu chính phủ không hạn chế việc trồng cây gai dầu, nhiều nông dân có thể được hưởng lợi. |
| Nghi vấn |
Would the economy improve if we utilized hemp more widely?
|
Liệu nền kinh tế có cải thiện nếu chúng ta sử dụng cây gai dầu rộng rãi hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Hemp is widely used in the textile industry.
|
Cây gai dầu được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may. |
| Phủ định |
Hemp is not usually considered a primary food source.
|
Cây gai dầu thường không được coi là một nguồn lương thực chính. |
| Nghi vấn |
Is hemp being cultivated in this region?
|
Cây gai dầu có đang được trồng ở khu vực này không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have grown hemp on this farm for generations.
|
Họ đã trồng cây gai dầu trên trang trại này qua nhiều thế hệ. |
| Phủ định |
She has not used hemp-based products before.
|
Cô ấy chưa từng sử dụng các sản phẩm từ cây gai dầu trước đây. |
| Nghi vấn |
Has the company invested in hemp cultivation recently?
|
Công ty có đầu tư vào việc trồng cây gai dầu gần đây không? |