fiber
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sợi hoặc tơ nhỏ từ đó các mô thực vật, vải dệt, giấy, v.v., được hình thành.
Definition (English Meaning)
A thread or filament from which vegetable tissues, textile fabrics, paper, etc., are formed.
Ví dụ Thực tế với 'Fiber'
-
"Cotton is a natural fiber."
"Bông là một loại sợi tự nhiên."
-
"Optical fiber is used in telecommunications."
"Sợi quang được sử dụng trong viễn thông."
-
"Eating enough fiber is important for good health."
"Ăn đủ chất xơ rất quan trọng cho sức khỏe tốt."
-
"The bridge was built with strong steel fibers."
"Cây cầu được xây dựng bằng sợi thép chắc chắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fiber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fiber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh vật liệu, 'fiber' chỉ vật liệu dạng sợi, thường mảnh và dài, có thể dệt hoặc kết lại. Trong ngữ cảnh dinh dưỡng, 'fiber' (còn gọi là 'dietary fiber') là phần không tiêu hóa được của thực vật, quan trọng cho sức khỏe tiêu hóa. Lưu ý 'fiber' thường được đánh vần là 'fibre' trong tiếng Anh-Anh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: chỉ thành phần cấu tạo (fiber of cotton). in: chỉ sự chứa đựng (fiber in your diet). with: chỉ sự bổ sung (fortified with fiber).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiber'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.