(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fiber
B1

fiber

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sợi chất xơ tinh thần thép phẩm chất đạo đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sợi hoặc tơ nhỏ từ đó các mô thực vật, vải dệt, giấy, v.v., được hình thành.

Definition (English Meaning)

A thread or filament from which vegetable tissues, textile fabrics, paper, etc., are formed.

Ví dụ Thực tế với 'Fiber'

  • "Cotton is a natural fiber."

    "Bông là một loại sợi tự nhiên."

  • "Optical fiber is used in telecommunications."

    "Sợi quang được sử dụng trong viễn thông."

  • "Eating enough fiber is important for good health."

    "Ăn đủ chất xơ rất quan trọng cho sức khỏe tốt."

  • "The bridge was built with strong steel fibers."

    "Cây cầu được xây dựng bằng sợi thép chắc chắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fiber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học Công nghệ Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Fiber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh vật liệu, 'fiber' chỉ vật liệu dạng sợi, thường mảnh và dài, có thể dệt hoặc kết lại. Trong ngữ cảnh dinh dưỡng, 'fiber' (còn gọi là 'dietary fiber') là phần không tiêu hóa được của thực vật, quan trọng cho sức khỏe tiêu hóa. Lưu ý 'fiber' thường được đánh vần là 'fibre' trong tiếng Anh-Anh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in with

of: chỉ thành phần cấu tạo (fiber of cotton). in: chỉ sự chứa đựng (fiber in your diet). with: chỉ sự bổ sung (fortified with fiber).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiber'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)