(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fleece
B1

fleece

noun

Nghĩa tiếng Việt

lông cừu áo lông cừu lừa đảo xén lông cừu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fleece'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp lông dày bao phủ một con cừu hoặc dê.

Definition (English Meaning)

The woolly covering of a sheep or goat.

Ví dụ Thực tế với 'Fleece'

  • "The sheep's fleece is very thick."

    "Lông cừu của con cừu rất dày."

  • "She wore a fleece jacket to keep warm."

    "Cô ấy mặc một chiếc áo khoác lông cừu để giữ ấm."

  • "The company was accused of fleecing its customers."

    "Công ty bị cáo buộc lừa gạt khách hàng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fleece'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lông cừu, áo khoác lông cừu
  • Verb: lừa đảo, xén lông cừu
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

protect(bảo vệ)
compensate(bồi thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp May mặc Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Fleece'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ phần lông đã được xén khỏi con vật hoặc vẫn còn trên con vật. Nó cũng có thể đề cập đến một loại vải tổng hợp mềm mại giống lông cừu, thường được sử dụng để may quần áo ấm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of made of

of: chỉ sự thuộc về, nguồn gốc (the fleece of a sheep). made of: chỉ vật liệu cấu thành (a jacket made of fleece).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fleece'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I enjoy wearing fleece jackets in the winter.
Tôi thích mặc áo khoác lông cừu vào mùa đông.
Phủ định
He avoids fleecing tourists by offering overpriced tours.
Anh ấy tránh lừa đảo khách du lịch bằng cách cung cấp các tour du lịch giá quá cao.
Nghi vấn
Is considering buying a fleece blanket a good idea?
Có nên cân nhắc mua một chiếc chăn lông cừu không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the authorities intervene, the con artist will have been fleecing unsuspecting tourists for months.
Đến khi nhà chức trách can thiệp, kẻ lừa đảo đó sẽ đã lừa đảo khách du lịch nhẹ dạ cả tháng trời.
Phủ định
By next shearing season, the farmer won't have been fleecing his sheep; he's switched to a synthetic alternative.
Đến mùa xén lông tiếp theo, người nông dân sẽ không xén lông cừu của mình nữa; anh ấy đã chuyển sang một lựa chọn thay thế tổng hợp.
Nghi vấn
Will the company have been fleecing its customers with hidden fees before the lawsuit is filed?
Liệu công ty có đang lừa đảo khách hàng bằng các khoản phí ẩn trước khi vụ kiện được đệ trình không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer had been fleecing the sheep all morning before he took a break.
Người nông dân đã xén lông cừu cả buổi sáng trước khi nghỉ ngơi.
Phủ định
They hadn't been wearing fleece jackets during the summer; it was too hot.
Họ đã không mặc áo khoác lông cừu trong suốt mùa hè; trời quá nóng.
Nghi vấn
Had the con artist been fleecing tourists in that area for long before he was caught?
Kẻ lừa đảo đã lừa gạt khách du lịch trong khu vực đó lâu chưa trước khi bị bắt?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sheep's fleece is very thick this year.
Lông cừu của con cừu năm nay rất dày.
Phủ định
That con man's fleece wasn't successful; the mark didn't fall for it.
Vụ lừa đảo của tên lừa đảo đó đã không thành công; nạn nhân đã không mắc bẫy.
Nghi vấn
Is the company's fleece targeting vulnerable populations?
Có phải hành vi lừa đảo của công ty đang nhắm vào những đối tượng dễ bị tổn thương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)