(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shepherd
B1

shepherd

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người chăn cừu người dẫn dắt người bảo vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shepherd'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người chăn cừu, đặc biệt là trên đồng cỏ hoặc bãi chăn thả.

Definition (English Meaning)

A person who tends sheep, especially on open range or pasture.

Ví dụ Thực tế với 'Shepherd'

  • "The shepherd led his sheep to fresh pastures."

    "Người chăn cừu dẫn đàn cừu của mình đến những đồng cỏ tươi mới."

  • "The good shepherd cares for his sheep."

    "Người chăn cừu tốt chăm sóc đàn cừu của mình."

  • "He is the shepherd of this community."

    "Anh ấy là người lãnh đạo cộng đồng này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shepherd'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Shepherd'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shepherd' thường được dùng để chỉ người chăm sóc và bảo vệ đàn cừu, thường là người có kinh nghiệm và kỹ năng đặc biệt. Trong nghĩa bóng, 'shepherd' có thể ám chỉ người lãnh đạo, hướng dẫn và bảo vệ một nhóm người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Shepherd of' thường được dùng để chỉ người chăn dắt hoặc lãnh đạo một nhóm người, cộng đồng. Ví dụ: 'He is the shepherd of his flock.' (Anh ấy là người chăn dắt đàn chiên của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shepherd'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)