shepherd
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shepherd'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người chăn cừu, đặc biệt là trên đồng cỏ hoặc bãi chăn thả.
Definition (English Meaning)
A person who tends sheep, especially on open range or pasture.
Ví dụ Thực tế với 'Shepherd'
-
"The shepherd led his sheep to fresh pastures."
"Người chăn cừu dẫn đàn cừu của mình đến những đồng cỏ tươi mới."
-
"The good shepherd cares for his sheep."
"Người chăn cừu tốt chăm sóc đàn cừu của mình."
-
"He is the shepherd of this community."
"Anh ấy là người lãnh đạo cộng đồng này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shepherd'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shepherd'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shepherd' thường được dùng để chỉ người chăm sóc và bảo vệ đàn cừu, thường là người có kinh nghiệm và kỹ năng đặc biệt. Trong nghĩa bóng, 'shepherd' có thể ám chỉ người lãnh đạo, hướng dẫn và bảo vệ một nhóm người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shepherd of' thường được dùng để chỉ người chăn dắt hoặc lãnh đạo một nhóm người, cộng đồng. Ví dụ: 'He is the shepherd of his flock.' (Anh ấy là người chăn dắt đàn chiên của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shepherd'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.