woolly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Woolly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm bằng len.
Definition (English Meaning)
Made of wool.
Ví dụ Thực tế với 'Woolly'
-
"She was wearing a woolly scarf."
"Cô ấy đang đeo một chiếc khăn len."
-
"I need a woolly blanket for the winter."
"Tôi cần một chiếc chăn len cho mùa đông."
-
"His arguments were a bit woolly."
"Những lập luận của anh ấy hơi mơ hồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Woolly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: woolly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Woolly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Miêu tả chất liệu của vật thể. Ví dụ: a woolly hat, a woolly jumper.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Woolly'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that woolly sweater looks so warm!
|
Ồ, chiếc áo len xù xì đó trông ấm áp quá! |
| Phủ định |
Well, this woolly blanket isn't very soft.
|
Chà, chiếc chăn len xù xì này không mềm mại lắm. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a woolly mammoth I see?
|
Này, có phải tôi đang thấy một con voi ma mút lông xoăn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This woolly sweater keeps me warm in the winter.
|
Chiếc áo len xù này giữ ấm cho tôi vào mùa đông. |
| Phủ định |
That isn't a woolly sheep; it's a poodle!
|
Đó không phải là một con cừu có lông xù; đó là một con chó poodle! |
| Nghi vấn |
Is this woolly scarf yours?
|
Chiếc khăn len xù này có phải của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you wash a woolly sweater incorrectly, it shrinks.
|
Nếu bạn giặt áo len xù không đúng cách, nó sẽ bị co lại. |
| Phủ định |
When the sheep is not woolly, it doesn't feel the cold as much.
|
Khi con cừu không có lông xù, nó không cảm thấy lạnh nhiều. |
| Nghi vấn |
If a woolly bear caterpillar has a wide brown band, does that mean a mild winter is coming?
|
Nếu sâu bướm gấu xù có một dải màu nâu rộng, điều đó có nghĩa là một mùa đông ôn hòa sắp đến phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sheep's woolly coat kept it warm during the winter.
|
Bộ lông len của con cừu giữ ấm cho nó trong suốt mùa đông. |
| Phủ định |
The dog's fur isn't woolly, it's smooth and short.
|
Lông của con chó không phải là lông len, nó mượt và ngắn. |
| Nghi vấn |
Is the bear's fur woolly, or is it more like coarse hair?
|
Bộ lông của con gấu có phải là lông len không, hay nó giống như lông thô hơn? |