(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ woolly
B1

woolly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bằng len xù xì mơ hồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Woolly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm bằng len.

Definition (English Meaning)

Made of wool.

Ví dụ Thực tế với 'Woolly'

  • "She was wearing a woolly scarf."

    "Cô ấy đang đeo một chiếc khăn len."

  • "I need a woolly blanket for the winter."

    "Tôi cần một chiếc chăn len cho mùa đông."

  • "His arguments were a bit woolly."

    "Những lập luận của anh ấy hơi mơ hồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Woolly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: woolly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sheep(con cừu)
knitwear(đồ dệt kim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu Tính cách Thời tiết

Ghi chú Cách dùng 'Woolly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Miêu tả chất liệu của vật thể. Ví dụ: a woolly hat, a woolly jumper.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Woolly'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that woolly sweater looks so warm!
Ồ, chiếc áo len xù xì đó trông ấm áp quá!
Phủ định
Well, this woolly blanket isn't very soft.
Chà, chiếc chăn len xù xì này không mềm mại lắm.
Nghi vấn
Hey, is that a woolly mammoth I see?
Này, có phải tôi đang thấy một con voi ma mút lông xoăn không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This woolly sweater keeps me warm in the winter.
Chiếc áo len xù này giữ ấm cho tôi vào mùa đông.
Phủ định
That isn't a woolly sheep; it's a poodle!
Đó không phải là một con cừu có lông xù; đó là một con chó poodle!
Nghi vấn
Is this woolly scarf yours?
Chiếc khăn len xù này có phải của bạn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you wash a woolly sweater incorrectly, it shrinks.
Nếu bạn giặt áo len xù không đúng cách, nó sẽ bị co lại.
Phủ định
When the sheep is not woolly, it doesn't feel the cold as much.
Khi con cừu không có lông xù, nó không cảm thấy lạnh nhiều.
Nghi vấn
If a woolly bear caterpillar has a wide brown band, does that mean a mild winter is coming?
Nếu sâu bướm gấu xù có một dải màu nâu rộng, điều đó có nghĩa là một mùa đông ôn hòa sắp đến phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sheep's woolly coat kept it warm during the winter.
Bộ lông len của con cừu giữ ấm cho nó trong suốt mùa đông.
Phủ định
The dog's fur isn't woolly, it's smooth and short.
Lông của con chó không phải là lông len, nó mượt và ngắn.
Nghi vấn
Is the bear's fur woolly, or is it more like coarse hair?
Bộ lông của con gấu có phải là lông len không, hay nó giống như lông thô hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)