(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fleeting aspect
C1

fleeting aspect

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khía cạnh phù du góc độ thoáng qua phương diện nhất thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fleeting aspect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kéo dài trong một khoảng thời gian rất ngắn; thoáng qua; phù du.

Definition (English Meaning)

Lasting for a very short time.

Ví dụ Thực tế với 'Fleeting aspect'

  • "The fleeting aspect of youth is something we all eventually come to realize."

    "Khía cạnh phù du của tuổi trẻ là điều mà tất cả chúng ta cuối cùng đều nhận ra."

  • "We caught a fleeting aspect of the sunset before it disappeared behind the clouds."

    "Chúng tôi đã bắt được một khoảnh khắc thoáng qua của cảnh hoàng hôn trước khi nó biến mất sau những đám mây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fleeting aspect'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transient(nhất thời, thoáng qua) ephemeral(phù du, chóng tàn)
momentary(trong chốc lát, tạm thời)

Trái nghĩa (Antonyms)

lasting(bền vững, lâu dài)
permanent(vĩnh viễn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Fleeting aspect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'fleeting' nhấn mạnh sự ngắn ngủi và nhanh chóng biến mất của một điều gì đó. Nó thường được dùng để miêu tả cảm xúc, khoảnh khắc, hoặc những điều vô hình. Khác với 'temporary' (tạm thời), 'fleeting' không chỉ đơn thuần chỉ khoảng thời gian ngắn mà còn mang ý nghĩa về sự biến mất nhanh chóng, khó nắm bắt. So với 'transient' (nhất thời), 'fleeting' có phần thơ mộng và gợi cảm hơn, thường được dùng để miêu tả những trải nghiệm thoáng qua nhưng sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng giới từ 'in', thường là trong các cụm từ như 'fleeting in time' để chỉ sự thoáng qua của điều gì đó trong dòng thời gian.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fleeting aspect'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the fleeting beauty of the sunset took my breath away!
Ồ, vẻ đẹp thoáng qua của hoàng hôn đã khiến tôi nghẹt thở!
Phủ định
Alas, the fleeting moment of joy didn't last, did it?
Than ôi, khoảnh khắc vui vẻ thoáng qua đã không kéo dài, phải không?
Nghi vấn
Hey, did you notice the fleeting glimpse of a shooting star last night?
Này, bạn có nhận thấy thoáng nhìn thấy một ngôi sao băng đêm qua không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fleeting aspect of youth is often not appreciated until it's gone.
Khía cạnh thoáng qua của tuổi trẻ thường không được trân trọng cho đến khi nó qua đi.
Phủ định
Isn't the fleeting aspect of fame ultimately unsatisfying?
Chẳng phải khía cạnh thoáng qua của sự nổi tiếng cuối cùng là không thỏa mãn sao?
Nghi vấn
Is the fleeting aspect of life what makes it beautiful?
Phải chăng khía cạnh phù du của cuộc sống là điều làm nên vẻ đẹp của nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)