(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flesh
B1

flesh

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thịt da thịt thể xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flesh'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần mềm của cơ thể người hoặc động vật, bao gồm cơ và mỡ, nằm giữa da và xương.

Definition (English Meaning)

The soft substance consisting of muscle and fat that is found between the skin and bones of a human or animal.

Ví dụ Thực tế với 'Flesh'

  • "The wound exposed the flesh beneath the skin."

    "Vết thương làm lộ phần thịt dưới da."

  • "The lion tore the flesh from the zebra's bones."

    "Sư tử xé thịt khỏi xương ngựa vằn."

  • "I could feel the cold metal against my flesh."

    "Tôi có thể cảm thấy kim loại lạnh chạm vào da thịt mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flesh'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

meat(thịt)
body(thân thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

skin(da)
bones(xương)
blood(máu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Flesh'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flesh' thường được dùng để chỉ phần thịt của cơ thể sống, nhấn mạnh đến tính chất mềm mại và hữu cơ. Nó có thể mang nghĩa đen hoặc bóng bẩy. So với 'meat', 'flesh' thường ám chỉ thịt trên cơ thể sống, còn 'meat' chỉ thịt đã qua chế biến hoặc được dùng làm thức ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In the flesh' có nghĩa là 'bằng xương bằng thịt', 'trực tiếp'. Ví dụ: 'I saw her in the flesh.' ('Tôi đã gặp cô ấy bằng xương bằng thịt'). 'Of one's flesh and blood' có nghĩa là 'máu mủ ruột thịt'. Ví dụ: 'He is of my flesh and blood.' ('Anh ấy là máu mủ ruột thịt của tôi').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flesh'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)