(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spirit
B2

spirit

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tinh thần linh hồn tâm hồn ý chí bản chất sắc thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spirit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần phi vật chất của một người, đặc biệt là cảm xúc, tính cách hoặc linh hồn của một người.

Definition (English Meaning)

The nonphysical part of a person, especially a person's feelings, character, or soul.

Ví dụ Thực tế với 'Spirit'

  • "Her spirit was strong despite her illness."

    "Tinh thần của cô ấy rất mạnh mẽ mặc dù bị bệnh."

  • "He has a very strong spirit."

    "Anh ấy có một tinh thần rất mạnh mẽ."

  • "The spirit of Christmas is about giving and sharing."

    "Tinh thần của Giáng sinh là về cho đi và chia sẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spirit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spirit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Tôn giáo Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Spirit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spirit' thường được dùng để chỉ những phẩm chất bên trong, vô hình của một người, như cảm xúc, tâm trạng, ý chí, hoặc tinh thần. Nó có thể mang nghĩa tôn giáo, triết học (linh hồn) hoặc đơn giản là tinh thần, thái độ (ví dụ: 'a spirit of cooperation'). So với 'soul' (linh hồn), 'spirit' thường mang tính chất năng động, thể hiện sự sống động và hoạt bát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in with

* **of**: thường đi sau để chỉ đặc điểm, tính chất (the spirit of the law). * **in**: thể hiện trạng thái (in good spirit). * **with**: diễn tả cách thức, phương tiện (do something with spirit).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spirit'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We must keep the team's spirit high.
Chúng ta phải giữ tinh thần của đội luôn cao.
Phủ định
You should not lose your spirit even when facing difficulties.
Bạn không nên đánh mất tinh thần của mình ngay cả khi đối mặt với khó khăn.
Nghi vấn
Can we feel the spirit of Christmas in the air?
Chúng ta có thể cảm nhận được không khí Giáng Sinh trong không khí không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her spirit inspires everyone around her.
Tinh thần của cô ấy truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.
Phủ định
He does not understand the spirit of the law.
Anh ấy không hiểu tinh thần của luật pháp.
Nghi vấn
Does the team show spirit and determination?
Đội có thể hiện tinh thần và quyết tâm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)