spirit
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spirit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần phi vật chất của một người, đặc biệt là cảm xúc, tính cách hoặc linh hồn của một người.
Definition (English Meaning)
The nonphysical part of a person, especially a person's feelings, character, or soul.
Ví dụ Thực tế với 'Spirit'
-
"Her spirit was strong despite her illness."
"Tinh thần của cô ấy rất mạnh mẽ mặc dù bị bệnh."
-
"He has a very strong spirit."
"Anh ấy có một tinh thần rất mạnh mẽ."
-
"The spirit of Christmas is about giving and sharing."
"Tinh thần của Giáng sinh là về cho đi và chia sẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spirit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spirit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spirit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spirit' thường được dùng để chỉ những phẩm chất bên trong, vô hình của một người, như cảm xúc, tâm trạng, ý chí, hoặc tinh thần. Nó có thể mang nghĩa tôn giáo, triết học (linh hồn) hoặc đơn giản là tinh thần, thái độ (ví dụ: 'a spirit of cooperation'). So với 'soul' (linh hồn), 'spirit' thường mang tính chất năng động, thể hiện sự sống động và hoạt bát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of**: thường đi sau để chỉ đặc điểm, tính chất (the spirit of the law). * **in**: thể hiện trạng thái (in good spirit). * **with**: diễn tả cách thức, phương tiện (do something with spirit).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spirit'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must keep the team's spirit high.
|
Chúng ta phải giữ tinh thần của đội luôn cao. |
| Phủ định |
You should not lose your spirit even when facing difficulties.
|
Bạn không nên đánh mất tinh thần của mình ngay cả khi đối mặt với khó khăn. |
| Nghi vấn |
Can we feel the spirit of Christmas in the air?
|
Chúng ta có thể cảm nhận được không khí Giáng Sinh trong không khí không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her spirit inspires everyone around her.
|
Tinh thần của cô ấy truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh. |
| Phủ định |
He does not understand the spirit of the law.
|
Anh ấy không hiểu tinh thần của luật pháp. |
| Nghi vấn |
Does the team show spirit and determination?
|
Đội có thể hiện tinh thần và quyết tâm không? |