flexible work
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flexible work'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận làm việc cho phép nhân viên có sự linh hoạt về thời gian, địa điểm và cách thức làm việc.
Definition (English Meaning)
A work arrangement that allows employees to have flexibility in terms of when, where, and how they work.
Ví dụ Thực tế với 'Flexible work'
-
"Flexible work arrangements can improve employee satisfaction and productivity."
"Các thỏa thuận làm việc linh hoạt có thể cải thiện sự hài lòng và năng suất của nhân viên."
-
"The company offers flexible work options, including telecommuting and flextime."
"Công ty cung cấp các lựa chọn làm việc linh hoạt, bao gồm làm việc tại nhà và giờ làm việc linh hoạt."
-
"Flexible work has become increasingly popular in recent years."
"Làm việc linh hoạt ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flexible work'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: flexible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flexible work'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'flexible work' bao hàm nhiều hình thức làm việc khác nhau, từ làm việc từ xa (remote work), giờ làm việc linh hoạt (flextime), chia sẻ công việc (job sharing) đến các thỏa thuận làm việc bán thời gian (part-time arrangements). Nó nhấn mạnh sự tự do và khả năng thích ứng của nhân viên trong việc thực hiện công việc. Khác với 'telecommuting' (chỉ làm việc từ xa), 'flexible work' bao trùm nhiều khía cạnh linh hoạt hơn, không chỉ giới hạn ở địa điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in flexible work**: Ám chỉ việc tham gia vào hoặc thực hiện công việc một cách linh hoạt. Ví dụ: 'Many companies are investing in flexible work to attract and retain talent.' (Nhiều công ty đang đầu tư vào làm việc linh hoạt để thu hút và giữ chân nhân tài.)
* **flexible work arrangement**: Thường dùng để chỉ một thỏa thuận cụ thể hoặc một chính sách làm việc linh hoạt. Ví dụ: 'A flexible work arrangement can improve employee morale.' (Một thỏa thuận làm việc linh hoạt có thể cải thiện tinh thần của nhân viên.)
* **flexible work schedule**: Ám chỉ lịch làm việc có thể điều chỉnh. Ví dụ: 'A flexible work schedule allows employees to better manage their personal lives.' (Một lịch làm việc linh hoạt cho phép nhân viên quản lý cuộc sống cá nhân tốt hơn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flexible work'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.