(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ job sharing
B2

job sharing

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chia sẻ công việc làm việc chia ca (có thể không chính xác hoàn toàn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job sharing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận trong đó hai người chia sẻ một công việc toàn thời gian, với mức lương và các phúc lợi được chia cho cả hai.

Definition (English Meaning)

An arrangement where two people share one full-time job, with salary and benefits divided between them.

Ví dụ Thực tế với 'Job sharing'

  • "Job sharing allows for a better work-life balance."

    "Chia sẻ công việc cho phép cân bằng cuộc sống và công việc tốt hơn."

  • "Many companies are now offering job sharing as a way to attract and retain talent."

    "Nhiều công ty hiện đang cung cấp hình thức chia sẻ công việc như một cách để thu hút và giữ chân nhân tài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Job sharing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: job sharing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Job sharing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Job sharing là một hình thức làm việc linh hoạt, cho phép nhân viên có thể cân bằng giữa công việc và các trách nhiệm cá nhân khác. Nó khác với part-time (bán thời gian) ở chỗ công việc được thiết kế để là một vị trí toàn thời gian, nhưng được chia sẻ giữa hai người. Cần phân biệt với "remote work" (làm việc từ xa) là nơi làm việc chứ không phải việc chia sẻ trách nhiệm công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Sử dụng 'in' khi nói về việc tham gia vào một chương trình job sharing. Ví dụ: 'She participates in a job sharing program.' Sử dụng 'on' khi nói về tác động của job sharing. Ví dụ: 'The company implemented job sharing on a trial basis.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Job sharing'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Job sharing is becoming increasingly popular in companies that value work-life balance.
Chia sẻ công việc ngày càng trở nên phổ biến trong các công ty coi trọng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Phủ định
Job sharing isn't always a viable option for highly specialized roles.
Chia sẻ công việc không phải lúc nào cũng là một lựa chọn khả thi cho các vai trò chuyên môn cao.
Nghi vấn
Why do some employees prefer job sharing over full-time employment?
Tại sao một số nhân viên thích chia sẻ công việc hơn là làm việc toàn thời gian?
(Vị trí vocab_tab4_inline)