(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flicker
B2

flicker

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

lung linh chập chờn nhấp nháy thoáng qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flicker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lấp lánh một cách không đều đặn; di chuyển với một chuyển động nhanh, chập chờn.

Definition (English Meaning)

To shine unsteadily; to move with a quick, wavering motion.

Ví dụ Thực tế với 'Flicker'

  • "The candle flickered in the wind."

    "Ngọn nến lung lay trong gió."

  • "The old TV screen flickered before going black."

    "Màn hình TV cũ nhấp nháy trước khi tắt ngúm."

  • "A flicker of doubt crossed her face."

    "Một thoáng nghi ngờ lướt qua khuôn mặt cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flicker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flicker
  • Verb: flicker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

shine(tỏa sáng)
glow(ánh sáng rực rỡ)

Từ liên quan (Related Words)

candle(ngọn nến)
light(ánh sáng)
screen(màn hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Mô tả Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Flicker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'flicker' thường được dùng để mô tả ánh sáng (như ngọn nến, màn hình TV) hoặc vật gì đó chuyển động nhanh, không ổn định. Khác với 'shine' (tỏa sáng) là ánh sáng liên tục và mạnh mẽ, 'flicker' mang tính chất yếu ớt và gián đoạn. So với 'twinkle' (lấp lánh) thì 'flicker' thường chỉ sự thay đổi ánh sáng nhanh và không đều đặn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Flicker with' thường dùng để diễn tả cái gì đó lấp lánh kèm theo một yếu tố khác. Ví dụ: 'The candle flickered with a warm glow.' (Ngọn nến lấp lánh với ánh sáng ấm áp.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flicker'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The candle began to flicker in the draft.
Ngọn nến bắt đầu lung linh trong gió lùa.
Phủ định
The lights didn't flicker during the storm.
Đèn không nhấp nháy trong suốt cơn bão.
Nghi vấn
Did you see the fireflies flicker in the field?
Bạn có thấy đom đóm nhấp nháy trên cánh đồng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the electricity supply were stable, the candle wouldn't flicker so much.
Nếu nguồn cung cấp điện ổn định, nến sẽ không bị nhấp nháy nhiều như vậy.
Phủ định
If you didn't use such an old bulb, the light wouldn't flicker.
Nếu bạn không sử dụng bóng đèn cũ như vậy, ánh sáng sẽ không bị nhấp nháy.
Nghi vấn
Would the image on the screen flicker if the graphics card were faulty?
Hình ảnh trên màn hình có bị nhấp nháy không nếu card đồ họa bị lỗi?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The candle flickered in the wind, didn't it?
Ngọn nến lung lay trong gió, phải không?
Phủ định
The lights didn't flicker during the storm, did they?
Đèn không nhấp nháy trong cơn bão, phải không?
Nghi vấn
The old film flickers a lot, doesn't it?
Bộ phim cũ nhấp nháy rất nhiều, phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lights had flickered before the power finally went out.
Đèn đã nhấp nháy trước khi cúp điện hoàn toàn.
Phủ định
The candle had not flickered even once before it was blown out.
Ngọn nến đã không hề lung lay dù chỉ một lần trước khi nó bị thổi tắt.
Nghi vấn
Had the image on the old TV screen flickered before it completely disappeared?
Hình ảnh trên màn hình TV cũ đã nhấp nháy trước khi nó biến mất hoàn toàn phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old lamp had been flickering for hours before it finally died.
Cái đèn cũ đã nhấp nháy hàng giờ trước khi nó tắt hẳn.
Phủ định
The screen hadn't been flickering when I last checked it.
Màn hình đã không nhấp nháy khi tôi kiểm tra lần cuối.
Nghi vấn
Had the candle been flickering in the wind before it went out?
Có phải ngọn nến đã nhấp nháy trong gió trước khi nó tắt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)