(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waver
B2

waver

verb

Nghĩa tiếng Việt

lung lay dao động do dự lưỡng lự phấp phới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waver'

Giải nghĩa Tiếng Việt

lung lay, dao động, phấp phới (về mặt vật lý); do dự, lưỡng lự (về mặt tinh thần).

Definition (English Meaning)

to move to and fro with an unsteady motion; to flicker or quiver.

Ví dụ Thực tế với 'Waver'

  • "The flame wavered in the breeze."

    "Ngọn lửa lung lay trong gió."

  • "The company's profits wavered last year."

    "Lợi nhuận của công ty dao động trong năm ngoái."

  • "Don't waver in your commitment to the cause."

    "Đừng dao động trong cam kết của bạn với mục tiêu này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waver'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: waver
  • Verb: waver
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stabilize(ổn định)
remain(giữ vững)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Waver'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về chuyển động vật lý, 'waver' thường gợi ý sự thiếu ổn định, yếu ớt. Khi nói về quyết định hoặc niềm tin, nó thể hiện sự thiếu kiên định, không chắc chắn. Khác với 'hesitate' (chần chừ) thường chỉ hành động chậm lại trước khi làm gì đó, 'waver' nhấn mạnh sự dao động trong suy nghĩ, cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

waver in (something): Do dự, thiếu quyết đoán về điều gì. Ví dụ: He wavered in his support for the proposal. (Anh ấy do dự trong việc ủng hộ đề xuất).
waver from (something): Lệch khỏi, thay đổi so với (một cam kết, một con đường). Ví dụ: She never wavered from her commitment to her family. (Cô ấy chưa bao giờ thay đổi cam kết với gia đình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waver'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Even though he felt nervous, he didn't let his voice waver during the presentation.
Mặc dù cảm thấy lo lắng, anh ấy đã không để giọng mình run rẩy trong suốt bài thuyết trình.
Phủ định
Unless the evidence is compelling, the judge will not waver in her decision.
Trừ khi bằng chứng thuyết phục, thẩm phán sẽ không dao động trong quyết định của mình.
Nghi vấn
If you're unsure, will you waver in your commitment to the project?
Nếu bạn không chắc chắn, bạn sẽ dao động trong cam kết của mình với dự án chứ?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is going to waver on its decision if public opinion doesn't improve.
Chính phủ sẽ dao động về quyết định của mình nếu ý kiến công chúng không cải thiện.
Phủ định
She is not going to waver in her commitment to the project, no matter how difficult it gets.
Cô ấy sẽ không dao động trong cam kết của mình đối với dự án, dù nó có khó khăn đến đâu.
Nghi vấn
Are they going to waver and change their minds at the last minute?
Liệu họ có dao động và thay đổi ý định vào phút cuối không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has wavered on its commitment to environmental protection.
Chính phủ đã dao động về cam kết bảo vệ môi trường của mình.
Phủ định
She hasn't wavered in her support for the project, despite the criticism.
Cô ấy đã không dao động trong sự ủng hộ của mình cho dự án, mặc dù có những lời chỉ trích.
Nghi vấn
Has the stock market wavered much this week?
Thị trường chứng khoán đã dao động nhiều trong tuần này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)