waver
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waver'
Giải nghĩa Tiếng Việt
lung lay, dao động, phấp phới (về mặt vật lý); do dự, lưỡng lự (về mặt tinh thần).
Ví dụ Thực tế với 'Waver'
-
"The flame wavered in the breeze."
"Ngọn lửa lung lay trong gió."
-
"The company's profits wavered last year."
"Lợi nhuận của công ty dao động trong năm ngoái."
-
"Don't waver in your commitment to the cause."
"Đừng dao động trong cam kết của bạn với mục tiêu này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waver'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waver
- Verb: waver
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waver'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về chuyển động vật lý, 'waver' thường gợi ý sự thiếu ổn định, yếu ớt. Khi nói về quyết định hoặc niềm tin, nó thể hiện sự thiếu kiên định, không chắc chắn. Khác với 'hesitate' (chần chừ) thường chỉ hành động chậm lại trước khi làm gì đó, 'waver' nhấn mạnh sự dao động trong suy nghĩ, cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
waver in (something): Do dự, thiếu quyết đoán về điều gì. Ví dụ: He wavered in his support for the proposal. (Anh ấy do dự trong việc ủng hộ đề xuất).
waver from (something): Lệch khỏi, thay đổi so với (một cam kết, một con đường). Ví dụ: She never wavered from her commitment to her family. (Cô ấy chưa bao giờ thay đổi cam kết với gia đình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waver'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though he felt nervous, he didn't let his voice waver during the presentation.
|
Mặc dù cảm thấy lo lắng, anh ấy đã không để giọng mình run rẩy trong suốt bài thuyết trình. |
| Phủ định |
Unless the evidence is compelling, the judge will not waver in her decision.
|
Trừ khi bằng chứng thuyết phục, thẩm phán sẽ không dao động trong quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
If you're unsure, will you waver in your commitment to the project?
|
Nếu bạn không chắc chắn, bạn sẽ dao động trong cam kết của mình với dự án chứ? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is going to waver on its decision if public opinion doesn't improve.
|
Chính phủ sẽ dao động về quyết định của mình nếu ý kiến công chúng không cải thiện. |
| Phủ định |
She is not going to waver in her commitment to the project, no matter how difficult it gets.
|
Cô ấy sẽ không dao động trong cam kết của mình đối với dự án, dù nó có khó khăn đến đâu. |
| Nghi vấn |
Are they going to waver and change their minds at the last minute?
|
Liệu họ có dao động và thay đổi ý định vào phút cuối không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has wavered on its commitment to environmental protection.
|
Chính phủ đã dao động về cam kết bảo vệ môi trường của mình. |
| Phủ định |
She hasn't wavered in her support for the project, despite the criticism.
|
Cô ấy đã không dao động trong sự ủng hộ của mình cho dự án, mặc dù có những lời chỉ trích. |
| Nghi vấn |
Has the stock market wavered much this week?
|
Thị trường chứng khoán đã dao động nhiều trong tuần này chưa? |