(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wavering
B2

wavering

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dao động lung lay bấp bênh chập chờn thiếu quyết đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wavering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dao động, lung lay, không vững chắc.

Definition (English Meaning)

Moving back and forth with an unsteady motion.

Ví dụ Thực tế với 'Wavering'

  • "The flame was wavering in the breeze."

    "Ngọn lửa đang lung lay trong gió."

  • "His wavering voice betrayed his nervousness."

    "Giọng nói run rẩy của anh ấy tố cáo sự lo lắng."

  • "The company's wavering profits caused concern among investors."

    "Lợi nhuận bấp bênh của công ty gây lo ngại cho các nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wavering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: waver
  • Adjective: wavering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

колебание (Russian)(sự dao động (tiếng Nga))

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Wavering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'wavering' thường được sử dụng để mô tả những thứ có sự chuyển động không ổn định hoặc những quyết định, niềm tin không chắc chắn. Nó nhấn mạnh sự thiếu quyết đoán và sự dao động giữa các lựa chọn khác nhau. So với 'unsteady', 'wavering' mang sắc thái mạnh hơn về sự thiếu kiên định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wavering'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flag was wavering in the strong breeze.
Lá cờ đang lung lay trong cơn gió mạnh.
Phủ định
Never had I seen his resolve waver so dramatically.
Chưa bao giờ tôi thấy quyết tâm của anh ấy lung lay mạnh mẽ đến vậy.
Nghi vấn
Should you waver in your commitment, let me know.
Nếu bạn do dự trong cam kết của mình, hãy cho tôi biết.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been wavering about her decision for weeks.
Cô ấy đã do dự về quyết định của mình trong nhiều tuần.
Phủ định
They haven't been wavering in their support for the project.
Họ đã không hề dao động trong sự ủng hộ của mình đối với dự án.
Nghi vấn
Has the stock market been wavering recently?
Thị trường chứng khoán có đang dao động gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)