(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsteadily
B2

unsteadily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

loạng choạng không vững run rẩy chập choạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsteadily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lung lay, không vững, hoặc không an toàn; thiếu sự chắc chắn hoặc ổn định.

Definition (English Meaning)

In a shaky, unstable, or insecure manner; lacking firmness or stability.

Ví dụ Thực tế với 'Unsteadily'

  • "He walked unsteadily after drinking too much."

    "Anh ta bước đi loạng choạng sau khi uống quá nhiều."

  • "She placed the vase unsteadily on the table."

    "Cô ấy đặt chiếc bình một cách không vững chắc lên bàn."

  • "The old man walked unsteadily with the aid of a cane."

    "Ông lão bước đi loạng choạng với sự trợ giúp của một cây gậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsteadily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unsteadily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unsteadily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsteadily' thường được dùng để miêu tả cách một người hoặc vật di chuyển hoặc đứng không vững, hoặc để miêu tả một tình huống không ổn định. Nó nhấn mạnh sự thiếu cân bằng hoặc khó khăn trong việc duy trì sự ổn định. So sánh với 'hesitantly' (ngập ngừng), 'unsteadily' tập trung vào sự thiếu vững chắc vật lý hơn là sự do dự về tinh thần. So sánh với 'insecurely' (không an toàn), 'unsteadily' thường liên quan đến sự chuyển động hoặc vị trí vật lý, trong khi 'insecurely' có thể ám chỉ cả tình trạng vật lý lẫn tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsteadily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)