(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stewardess
B1

stewardess

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nữ tiếp viên hàng không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stewardess'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nữ tiếp viên hàng không.

Definition (English Meaning)

A female flight attendant.

Ví dụ Thực tế với 'Stewardess'

  • "The stewardess helped me find a place for my luggage."

    "Nữ tiếp viên hàng không đã giúp tôi tìm chỗ để hành lý."

  • "In the past, almost all flight attendants were stewardesses."

    "Trong quá khứ, hầu hết các tiếp viên hàng không đều là nữ tiếp viên."

  • "She worked as a stewardess for many years before becoming a manager."

    "Cô ấy đã làm việc như một nữ tiếp viên hàng không trong nhiều năm trước khi trở thành quản lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stewardess'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stewardess
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không Dịch vụ

Ghi chú Cách dùng 'Stewardess'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stewardess' từng là từ phổ biến để chỉ nữ tiếp viên hàng không, nhưng hiện nay ít được sử dụng hơn. Thay vào đó, 'flight attendant' (tiếp viên hàng không) được ưa chuộng hơn vì nó trung lập về giới tính. 'Stewardess' đôi khi bị coi là lỗi thời hoặc mang tính phân biệt giới tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

'On' thường được dùng khi đề cập đến việc làm việc trên máy bay (e.g., The stewardess is on the flight to Paris). 'With' thường được dùng để chỉ mối quan hệ hoặc hành động (e.g., I spoke with the stewardess about my seat).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stewardess'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the stewardess offered me a drink was very kind.
Việc nữ tiếp viên hàng không mời tôi một ly nước thật là tốt bụng.
Phủ định
Whether the stewardess remembered my order or not is still a mystery.
Việc nữ tiếp viên hàng không có nhớ đơn hàng của tôi hay không vẫn còn là một bí ẩn.
Nghi vấn
Who the stewardess gave the extra blanket to is unknown.
Nữ tiếp viên hàng không đã đưa thêm chăn cho ai thì không ai biết.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The airline hired a new stewardess: she was known for her excellent customer service skills.
Hãng hàng không đã thuê một nữ tiếp viên hàng không mới: cô ấy nổi tiếng với kỹ năng dịch vụ khách hàng xuất sắc của mình.
Phủ định
She wasn't just a stewardess: she was a key member of the flight crew, responsible for passenger safety and comfort.
Cô ấy không chỉ là một nữ tiếp viên hàng không: cô ấy là một thành viên chủ chốt của phi hành đoàn, chịu trách nhiệm về sự an toàn và thoải mái của hành khách.
Nghi vấn
Was she a seasoned stewardess: or was this her first time working on an international flight?
Cô ấy có phải là một nữ tiếp viên hàng không dày dặn kinh nghiệm không: hay đây là lần đầu tiên cô ấy làm việc trên một chuyến bay quốc tế?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stewardess is serving drinks, isn't she?
Nữ tiếp viên hàng không đang phục vụ đồ uống, phải không?
Phủ định
The stewardess isn't checking passports, is she?
Nữ tiếp viên hàng không không kiểm tra hộ chiếu, phải không?
Nghi vấn
A stewardess flew to Paris last week, didn't she?
Một nữ tiếp viên hàng không đã bay đến Paris tuần trước, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)