(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cabin crew
B1

cabin crew

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tổ bay phi hành đoàn (phục vụ hành khách)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cabin crew'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổ bay, phi hành đoàn (những người phục vụ hành khách trên máy bay trong suốt chuyến bay).

Definition (English Meaning)

The staff of an aircraft who attend to passengers during a flight.

Ví dụ Thực tế với 'Cabin crew'

  • "The cabin crew welcomed passengers aboard."

    "Tổ bay chào đón hành khách lên máy bay."

  • "The cabin crew are responsible for the safety and comfort of passengers."

    "Tổ bay chịu trách nhiệm về sự an toàn và thoải mái của hành khách."

  • "She dreams of becoming a member of the cabin crew."

    "Cô ấy mơ ước trở thành một thành viên của tổ bay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cabin crew'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cabin crew
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Cabin crew'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'cabin crew' đề cập đến tất cả các thành viên phi hành đoàn làm việc trong khoang hành khách, bao gồm tiếp viên hàng không và quản lý khoang (cabin manager). Nó khác với 'flight crew' (phi hành đoàn bay), bao gồm phi công và kỹ sư bay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cabin crew'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)