(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pilot
B1

pilot

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phi công người lái máy bay thí điểm dự án thử nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pilot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người điều khiển các thiết bị bay của một chiếc máy bay.

Definition (English Meaning)

A person who operates the flying controls of an aircraft.

Ví dụ Thực tế với 'Pilot'

  • "The pilot skillfully landed the plane in difficult weather conditions."

    "Phi công đã khéo léo hạ cánh máy bay trong điều kiện thời tiết khó khăn."

  • "He's a qualified pilot with years of experience."

    "Anh ấy là một phi công có trình độ với nhiều năm kinh nghiệm."

  • "The pilot project was successful, so we're rolling it out nationwide."

    "Dự án thử nghiệm đã thành công, vì vậy chúng tôi đang triển khai nó trên toàn quốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pilot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Pilot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pilot' thường được sử dụng để chỉ người lái máy bay thương mại, máy bay quân sự hoặc các loại máy bay cỡ lớn khác. Nó nhấn mạnh đến kỹ năng và trách nhiệm của người điều khiển phương tiện bay. Khác với 'driver' (người lái xe), 'pilot' chuyên biệt hơn cho hàng không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Pilot of' chỉ người điều khiển một loại máy bay cụ thể (ví dụ: 'pilot of a Boeing 747'). 'Pilot for' chỉ người lái cho một hãng hàng không hoặc tổ chức (ví dụ: 'pilot for United Airlines').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pilot'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)