(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ steward
B2

steward

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản gia người quản lý tiếp viên người trông coi người quản lý tài sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người được thuê để quản lý tài sản của người khác, đặc biệt là một ngôi nhà lớn hoặc bất động sản.

Definition (English Meaning)

A person employed to manage another's property, especially a large house or estate.

Ví dụ Thực tế với 'Steward'

  • "He was the steward of a large estate."

    "Ông ấy là người quản lý một khu bất động sản lớn."

  • "He saw himself as a steward of the environment."

    "Anh ấy xem mình là người quản lý môi trường."

  • "The company needs to steward its finances more carefully."

    "Công ty cần quản lý tài chính của mình cẩn thận hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Steward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

manager(người quản lý)
caretaker(người trông nom, người quản gia)
attendant(người phục vụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

customer(khách hàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Du lịch Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Steward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'steward' trong nghĩa này thường liên quan đến việc quản lý tài sản vật chất và tài chính cho người khác, có thể là một cá nhân hoặc một tổ chức. Nó nhấn mạnh đến trách nhiệm và sự tin tưởng được giao phó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Steward of' thường được sử dụng để chỉ người quản lý hoặc người chịu trách nhiệm cho một cái gì đó, ví dụ: 'steward of the land'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Steward'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)