(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ steady relationship
B2

steady relationship

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mối quan hệ ổn định quan hệ tình cảm bền vững tình yêu lâu dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steady relationship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(về một người) chung thủy, kiên định trong tình cảm; đáng tin cậy.

Definition (English Meaning)

(of a person) constant in affection or loyalty; reliable.

Ví dụ Thực tế với 'Steady relationship'

  • "They have a steady relationship and are planning to get married."

    "Họ có một mối quan hệ ổn định và đang lên kế hoạch kết hôn."

  • "They've been in a steady relationship for years."

    "Họ đã có một mối quan hệ ổn định trong nhiều năm."

  • "She wants a steady relationship, but he's not ready to commit."

    "Cô ấy muốn một mối quan hệ ổn định, nhưng anh ấy chưa sẵn sàng cam kết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Steady relationship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: steady
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Steady relationship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'steady' được dùng để mô tả một mối quan hệ ('steady relationship'), nó ngụ ý rằng mối quan hệ đó ổn định, lâu dài và có sự cam kết. Nó khác với 'casual relationship' (mối quan hệ thoáng qua) hoặc 'fling' (cuộc tình chóng vánh) ở mức độ nghiêm túc và cam kết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Steady relationship'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That they maintained a steady relationship for five years proves their commitment.
Việc họ duy trì một mối quan hệ ổn định trong năm năm chứng tỏ sự cam kết của họ.
Phủ định
Whether they will have a steady relationship isn't certain.
Việc liệu họ có một mối quan hệ ổn định hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
How a steady relationship is achieved is what many people wonder.
Làm thế nào để đạt được một mối quan hệ ổn định là điều mà nhiều người thắc mắc.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have a steady relationship.
Họ có một mối quan hệ bền vững.
Phủ định
Not only did they have a steady relationship, but also they supported each other's dreams.
Không chỉ họ có một mối quan hệ bền vững, mà họ còn ủng hộ ước mơ của nhau.
Nghi vấn
Should they maintain a steady relationship, their future will be bright.
Nếu họ duy trì một mối quan hệ bền vững, tương lai của họ sẽ tươi sáng.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were maintaining a steady relationship throughout their college years.
Họ đã duy trì một mối quan hệ ổn định trong suốt những năm đại học của mình.
Phủ định
She wasn't expecting him to be in a steady relationship after only dating for a month.
Cô ấy đã không mong đợi anh ấy sẽ ở trong một mối quan hệ ổn định chỉ sau một tháng hẹn hò.
Nghi vấn
Were you hoping for a steady relationship when you first met her?
Bạn đã hy vọng vào một mối quan hệ ổn định khi bạn mới gặp cô ấy lần đầu tiên phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had had a steady relationship for five years before they decided to get married.
Họ đã có một mối quan hệ ổn định trong năm năm trước khi quyết định kết hôn.
Phủ định
She hadn't had a steady relationship before she met him.
Cô ấy chưa từng có một mối quan hệ ổn định nào trước khi gặp anh ấy.
Nghi vấn
Had you had a steady relationship before you moved to this city?
Bạn đã có một mối quan hệ ổn định trước khi chuyển đến thành phố này phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have been maintaining a steady relationship for five years now.
Họ đã duy trì một mối quan hệ ổn định được năm năm rồi.
Phủ định
She hasn't been having a steady relationship recently, focusing more on her career.
Gần đây cô ấy không có một mối quan hệ ổn định, tập trung nhiều hơn vào sự nghiệp của mình.
Nghi vấn
Have you been hoping for a steady relationship with him?
Bạn có đang mong muốn một mối quan hệ ổn định với anh ấy không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is in a steady relationship with her boyfriend.
Cô ấy đang trong một mối quan hệ ổn định với bạn trai của mình.
Phủ định
They do not have a steady relationship; they often argue.
Họ không có một mối quan hệ ổn định; họ thường xuyên cãi nhau.
Nghi vấn
Does he want a steady relationship or just something casual?
Anh ấy muốn một mối quan hệ ổn định hay chỉ là một điều gì đó thoáng qua?
(Vị trí vocab_tab4_inline)