fling oneself
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fling oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ném mình, lao mình vào đâu đó một cách mạnh mẽ hoặc buông thả; dấn thân vào điều gì đó một cách bốc đồng hoặc nhiệt tình.
Definition (English Meaning)
To throw oneself somewhere with force or abandon; to commit oneself to something impulsively or enthusiastically.
Ví dụ Thực tế với 'Fling oneself'
-
"She flung herself into her work after the breakup."
"Cô ấy lao đầu vào công việc sau khi chia tay."
-
"He flung himself at her feet, begging for forgiveness."
"Anh ta quỳ sụp xuống dưới chân cô, cầu xin sự tha thứ."
-
"They flung themselves into the project with great enthusiasm."
"Họ lao vào dự án với sự nhiệt tình lớn."
-
"She flung herself onto the bed, exhausted."
"Cô ấy ném mình lên giường, kiệt sức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fling oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fling (oneself)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fling oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, thể hiện sự mất kiểm soát hoặc quyết tâm cao độ. So với 'throw oneself', 'fling oneself' diễn tả hành động nhanh và mạnh hơn. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực (tuyệt vọng) hoặc tích cực (nhiệt huyết).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'fling oneself into': Dấn thân, hòa mình vào cái gì đó (công việc, dự án, mối quan hệ). 'fling oneself onto': Ném mình lên đâu đó (giường, ghế). 'fling oneself at': Cố gắng quyến rũ ai đó, thường một cách lộ liễu và có phần tuyệt vọng (mang nghĩa tiêu cực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fling oneself'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must fling herself into her work to meet the deadline.
|
Cô ấy phải dốc hết sức vào công việc để kịp thời hạn. |
| Phủ định |
He shouldn't fling himself on the mercy of the court after committing such a crime.
|
Anh ta không nên phó mặc bản thân cho lòng thương xót của tòa án sau khi phạm một tội ác như vậy. |
| Nghi vấn |
Could he fling himself off the bridge?
|
Anh ta có thể lao mình khỏi cầu không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was flinging herself onto the bed, exhausted after the long journey.
|
Cô ấy đang ném mình lên giường, kiệt sức sau chuyến đi dài. |
| Phủ định |
He wasn't flinging himself into his work with the same enthusiasm he used to.
|
Anh ấy không còn dốc hết sức vào công việc như trước nữa. |
| Nghi vấn |
Were they flinging themselves at the opportunity to travel the world?
|
Có phải họ đang nắm bắt cơ hội đi du lịch vòng quanh thế giới không? |