fling (romance)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fling (romance)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục ngắn ngủi, không ràng buộc.
Definition (English Meaning)
A brief, casual romantic or sexual relationship.
Ví dụ Thực tế với 'Fling (romance)'
-
"She had a brief fling with a colleague."
"Cô ấy đã có một mối quan hệ thoáng qua với một đồng nghiệp."
-
"Their summer fling ended when she went back to college."
"Cuộc tình mùa hè của họ kết thúc khi cô ấy trở lại trường đại học."
-
"He's not looking for anything serious, just a fling."
"Anh ấy không tìm kiếm điều gì nghiêm túc, chỉ là một mối quan hệ thoáng qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fling (romance)'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fling (romance)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fling' trong ngữ cảnh 'romance' thường mang ý nghĩa một mối quan hệ thoáng qua, không có cam kết lâu dài. Nó khác với 'relationship' (mối quan hệ) vốn подразумевающие sự nghiêm túc và cam kết. So với 'affair' (ngoại tình), 'fling' có thể không nhất thiết liên quan đến việc lừa dối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'fling with' thường được sử dụng để chỉ người mà bạn có mối quan hệ ngắn ngủi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fling (romance)'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After their summer fling, which was filled with laughter and adventure, they decided to remain friends.
|
Sau cuộc tình chớp nhoáng mùa hè của họ, tràn ngập tiếng cười và những chuyến phiêu lưu, họ quyết định vẫn là bạn. |
| Phủ định |
He didn't fling caution to the wind, and therefore, he meticulously planned every aspect of the trip.
|
Anh ấy đã không bất chấp mọi thứ, và do đó, anh ấy đã lên kế hoạch tỉ mỉ cho mọi khía cạnh của chuyến đi. |
| Nghi vấn |
Sarah, did you really fling all those old clothes away, or are they still in the attic?
|
Sarah, bạn có thực sự vứt hết đống quần áo cũ đó đi không, hay chúng vẫn còn trên gác mái? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She flung herself into a summer fling with a charming stranger.
|
Cô ấy lao vào một cuộc tình chớp nhoáng mùa hè với một người lạ quyến rũ. |
| Phủ định |
They didn't fling caution to the wind and kept their romance very discreet.
|
Họ đã không liều lĩnh và giữ cho mối tình lãng mạn của họ rất kín đáo. |
| Nghi vấn |
Did he fling away his career for a fleeting romance?
|
Anh ta đã vứt bỏ sự nghiệp của mình vì một cuộc tình thoáng qua sao? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she flings herself at him, he will probably enjoy the attention.
|
Nếu cô ấy lao vào một mối tình chóng vánh với anh ta, anh ta có lẽ sẽ thích sự chú ý đó. |
| Phủ định |
If he doesn't want a serious relationship, he won't lead her on during their fling.
|
Nếu anh ấy không muốn một mối quan hệ nghiêm túc, anh ấy sẽ không dẫn dắt cô ấy trong suốt cuộc tình chóng vánh của họ. |
| Nghi vấn |
Will she regret the fling if he leaves town?
|
Cô ấy sẽ hối hận về cuộc tình chóng vánh nếu anh ấy rời khỏi thị trấn chứ? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My brother's fling last summer was quite memorable.
|
Cuộc tình chóng vánh của anh trai tôi vào mùa hè năm ngoái khá đáng nhớ. |
| Phủ định |
Nobody appreciates someone else's fling if it hurts their friend.
|
Không ai đánh giá cao cuộc tình chóng vánh của người khác nếu nó làm tổn thương bạn của họ. |
| Nghi vấn |
Was it really just Sarah's fling, or did Mark feel more deeply?
|
Đó có thực sự chỉ là một cuộc tình chóng vánh của Sarah, hay Mark cảm thấy sâu sắc hơn? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to fling herself into romances without thinking of the consequences.
|
Cô ấy từng lao mình vào những cuộc tình chóng vánh mà không nghĩ đến hậu quả. |
| Phủ định |
He didn't use to fling money around when he was younger; he was very frugal.
|
Anh ấy đã không từng vung tiền bừa bãi khi còn trẻ; anh ấy rất tiết kiệm. |
| Nghi vấn |
Did they use to have a summer fling every year when they were students?
|
Họ đã từng có một cuộc tình hè mỗi năm khi còn là sinh viên phải không? |