(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flock
B1

flock

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đàn bầy tụ tập đổ xô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flock'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đàn chim, cừu hoặc động vật khác sống, ăn hoặc di chuyển cùng nhau.

Definition (English Meaning)

A group of birds, sheep, or other animals that live, feed, or travel together.

Ví dụ Thực tế với 'Flock'

  • "A flock of geese flew over the lake."

    "Một đàn ngỗng bay qua hồ."

  • "The shepherd was watching over his flock."

    "Người chăn cừu đang trông coi đàn cừu của mình."

  • "Fans flocked to the stadium to see the game."

    "Người hâm mộ đổ xô đến sân vận động để xem trận đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flock'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

birds(chim)
sheep(cừu)
gather(tụ tập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Động vật

Ghi chú Cách dùng 'Flock'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flock' thường dùng để chỉ một nhóm động vật di chuyển có trật tự hoặc sống cùng nhau. Sự khác biệt với 'group' là 'flock' mang tính chất bầy đàn, cùng loài nhiều hơn, và thường có sự di chuyển, kiếm ăn chung. Ví dụ, ta dùng 'a flock of birds' chứ không dùng 'a group of birds' khi nói về một đàn chim bay cùng nhau. 'Herd' cũng chỉ một đàn động vật nhưng thường dùng cho gia súc lớn như bò, ngựa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'flock of' dùng để chỉ một đàn cụ thể của một loại động vật nào đó. Ví dụ: 'a flock of sheep' (một đàn cừu), 'a flock of birds' (một đàn chim).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flock'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)