(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lone
B1

lone

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cô đơn đơn độc lẻ loi một mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có bạn đồng hành; cô độc hoặc đơn độc.

Definition (English Meaning)

Having no companions; solitary or single.

Ví dụ Thực tế với 'Lone'

  • "The lone wolf howled at the moon."

    "Con sói cô độc hú lên dưới trăng."

  • "She felt like the lone survivor of a shipwreck."

    "Cô ấy cảm thấy như người sống sót đơn độc của một vụ đắm tàu."

  • "He was a lone figure walking down the empty street."

    "Anh ta là một bóng hình đơn độc bước đi trên con phố vắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Lone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lone' thường mang sắc thái cô đơn, lẻ loi, có thể do hoàn cảnh khách quan hoặc do lựa chọn cá nhân. Nó thường được dùng để miêu tả người, vật, hoặc địa điểm ở trạng thái đơn độc. So với 'alone', 'lone' thường nhấn mạnh sự cô lập và có thể gợi cảm giác buồn bã hoặc đáng thương hơn. 'Lonely' tập trung vào cảm xúc cô đơn, trong khi 'lone' tập trung vào trạng thái đơn độc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)