gather
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gather'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập hợp lại; tụ tập hoặc tích lũy.
Definition (English Meaning)
To come together; assemble or accumulate.
Ví dụ Thực tế với 'Gather'
-
"I gathered some information from the internet."
"Tôi đã thu thập một số thông tin từ internet."
-
"The shepherd gathered his sheep."
"Người chăn cừu tập hợp đàn cừu của mình."
-
"Gather your things and let's go."
"Thu dọn đồ đạc của bạn và chúng ta đi thôi."
-
"A crowd gathered to watch the performance."
"Một đám đông tụ tập để xem buổi biểu diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gather'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gather'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gather' mang nghĩa chung là thu thập hoặc tụ họp. Nó có thể chỉ việc thu thập thông tin, đồ vật, hoặc người. So với 'collect', 'gather' thường mang tính chất ít trang trọng hơn và có thể ngụ ý việc thu thập một cách tự nhiên hoặc không có kế hoạch trước. Ví dụ, 'gather flowers' (hái hoa) khác với 'collect stamps' (sưu tập tem). Khi chỉ người, 'gather' nhấn mạnh việc mọi người đến một địa điểm cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Gather around': Tập trung xung quanh một vật gì đó hoặc một người nào đó. Ví dụ: 'Gather around the campfire.' ('Hãy tập trung quanh đống lửa trại.')
'Gather together': Tập hợp lại với nhau. Ví dụ: 'We gathered together for a family reunion.' ('Chúng tôi đã tụ tập lại với nhau cho một buổi họp mặt gia đình.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gather'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.