herd
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herd'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm lớn các loài động vật, đặc biệt là động vật có móng guốc, sống cùng nhau hoặc được nuôi cùng nhau như vật nuôi.
Definition (English Meaning)
A large group of animals, especially hoofed mammals, that live together or are kept together as livestock.
Ví dụ Thực tế với 'Herd'
-
"The farmer keeps a large herd of cattle."
"Người nông dân nuôi một đàn gia súc lớn."
-
"A herd of elephants was drinking at the waterhole."
"Một đàn voi đang uống nước ở vũng nước."
-
"The police tried to herd the protesters away from the building."
"Cảnh sát cố gắng lùa những người biểu tình ra khỏi tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Herd'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: herd
- Verb: herd
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Herd'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'herd' thường được sử dụng để chỉ các loài động vật có tính xã hội cao, sống theo bầy đàn vì mục đích bảo vệ, tìm kiếm thức ăn và sinh sản. Khác với 'flock' (đàn chim hoặc cừu) hoặc 'pack' (bầy chó sói), 'herd' thường ám chỉ các động vật lớn, ăn cỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ thành phần của đàn, ví dụ: 'a herd of cows' (một đàn bò).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Herd'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They herd the cattle across the open range every morning.
|
Họ chăn đàn gia súc trên đồng cỏ mỗi sáng. |
| Phủ định |
She doesn't herd sheep, she raises goats.
|
Cô ấy không chăn cừu, cô ấy nuôi dê. |
| Nghi vấn |
Do you herd the animals by yourself?
|
Bạn có tự mình chăn đàn vật nuôi không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the cowboys had managed the herd carefully, they would be selling healthy cattle now.
|
Nếu những chàng cao bồi đã quản lý đàn gia súc cẩn thận, họ đã có thể bán những con gia súc khỏe mạnh bây giờ. |
| Phủ định |
If the rancher hadn't tried to herd the cattle across the river, he might not have so much trouble with disease today.
|
Nếu người chủ trang trại không cố gắng lùa đàn gia súc qua sông, anh ta có lẽ đã không gặp nhiều vấn đề về bệnh tật ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If we had known about the impending storm, would we be trying to herd the sheep back to the barn right now?
|
Nếu chúng ta đã biết về cơn bão sắp tới, liệu chúng ta có đang cố gắng lùa đàn cừu trở lại chuồng ngay bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the rancher had herded the cattle more carefully, they would have arrived at the market on time.
|
Nếu người chủ trang trại đã chăn dắt đàn gia súc cẩn thận hơn, chúng đã đến chợ đúng giờ. |
| Phủ định |
If the shepherd had not herded the sheep into the barn, they might not have survived the storm.
|
Nếu người chăn cừu không lùa đàn cừu vào chuồng, chúng có lẽ đã không sống sót qua cơn bão. |
| Nghi vấn |
Would the wolves have attacked the herd if the dogs hadn't been there?
|
Liệu lũ sói có tấn công đàn gia súc nếu không có chó ở đó không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer herded the sheep into the barn yesterday.
|
Hôm qua, người nông dân đã lùa đàn cừu vào chuồng. |
| Phủ định |
They didn't herd the cattle across the river because of the storm.
|
Họ đã không lùa đàn gia súc qua sông vì cơn bão. |
| Nghi vấn |
Did you see the cowboys herd the horses through the valley?
|
Bạn có thấy những chàng cao bồi lùa đàn ngựa qua thung lũng không? |