(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flooded
B2

flooded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ngập lụt bị ngập tràn ngập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flooded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ngập lụt, bị tràn ngập nước hoặc chất lỏng khác.

Definition (English Meaning)

Covered or filled with water or another liquid.

Ví dụ Thực tế với 'Flooded'

  • "The town was flooded after the heavy rains."

    "Thị trấn bị ngập lụt sau những trận mưa lớn."

  • "The basement was flooded with sewage."

    "Tầng hầm bị ngập nước thải."

  • "After the concert, the website was flooded with ticket requests."

    "Sau buổi hòa nhạc, trang web đã bị tràn ngập yêu cầu mua vé."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flooded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: flood
  • Adjective: flooded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

arid(khô cằn)
dry(khô ráo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Thời tiết Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Flooded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả một khu vực, con đường, tòa nhà hoặc vật thể bị bao phủ bởi nước sau một trận mưa lớn, lũ lụt hoặc vỡ đê. Thể hiện trạng thái bị tràn ngập, thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc gây khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Flooded with" được dùng để chỉ cái gì đó (nước, cảm xúc, thông tin, v.v.) đang tràn ngập hoặc bao phủ một cái gì đó khác. Ví dụ: "The streets were flooded with water." (Các con đường bị ngập nước). Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự tràn ngập về cảm xúc hoặc thông tin: "She was flooded with memories." (Cô ấy tràn ngập ký ức).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flooded'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The streets were flooded after the heavy rain stopped, so we couldn't drive home.
Đường phố bị ngập sau khi mưa lớn ngừng, vì vậy chúng tôi không thể lái xe về nhà.
Phủ định
Even though the river flooded last year, the town was not flooded this year because of the new dam.
Mặc dù con sông đã gây lũ lụt năm ngoái, thị trấn không bị ngập lụt trong năm nay vì có con đập mới.
Nghi vấn
If the river floods, will the emergency services be ready to evacuate residents?
Nếu sông gây lũ lụt, liệu các dịch vụ khẩn cấp có sẵn sàng sơ tán cư dân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)