(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overflow
B2

overflow

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tràn tràn ngập vượt quá quá tải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overflow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tràn; vật gì đó tràn ra.

Definition (English Meaning)

The state of flowing over; something that flows over.

Ví dụ Thực tế với 'Overflow'

  • "The overflow of the river caused serious flooding."

    "Sự tràn bờ của con sông đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng."

  • "The dam overflowed after days of heavy rain."

    "Con đập đã tràn sau nhiều ngày mưa lớn."

  • "Her heart overflowed with joy."

    "Trái tim cô ấy tràn ngập niềm vui."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overflow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overflow
  • Verb: overflow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spill(tràn, đổ)
flood(lũ lụt, tràn ngập)
brim over(đầy ắp, sắp tràn)

Trái nghĩa (Antonyms)

lack(thiếu)
dearth(sự khan hiếm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Overflow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ lượng chất lỏng hoặc một lượng lớn người, vật vượt quá giới hạn cho phép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Overflow of something: sự tràn của cái gì đó. Overflow with something: tràn ngập với cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overflow'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river overflows its banks every spring.
Con sông tràn bờ mỗi mùa xuân.
Phủ định
The sink did not overflow because I turned off the tap.
Bồn rửa không bị tràn vì tôi đã tắt vòi nước.
Nghi vấn
Does the bathtub overflow when you fill it too much?
Bồn tắm có bị tràn khi bạn đổ quá nhiều nước vào không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the water level rises too high, the river will overflow.
Nếu mực nước dâng quá cao, sông sẽ tràn bờ.
Phủ định
If you don't watch the pot, the milk doesn't overflow.
Nếu bạn để ý cái nồi, sữa sẽ không bị tràn.
Nghi vấn
If the rain is heavy, does the dam overflow?
Nếu trời mưa lớn, đập có tràn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river overflowed its banks after the heavy rain.
Sông tràn bờ sau trận mưa lớn.
Phủ định
The bathtub didn't overflow because I turned off the water in time.
Bồn tắm không bị tràn vì tôi đã tắt nước kịp thời.
Nghi vấn
Did the overflow cause any damage to the basement?
Sự tràn nước có gây ra bất kỳ thiệt hại nào cho tầng hầm không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river has been overflowing its banks due to the heavy rain.
Con sông đã và đang tràn bờ do mưa lớn.
Phủ định
The bathtub hasn't been overflowing, so I think the drain is clear now.
Bồn tắm đã không bị tràn, vì vậy tôi nghĩ rằng cống đã thông rồi.
Nghi vấn
Has the washing machine been overflowing again?
Máy giặt lại bị tràn nữa hả?
(Vị trí vocab_tab4_inline)