swamped
Động từ (quá khứ phân từ/tính từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swamped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị choáng ngợp hoặc ngập lụt bởi một lượng lớn cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Overwhelmed or flooded with a large quantity of something.
Ví dụ Thực tế với 'Swamped'
-
"I'm completely swamped with work at the moment."
"Tôi hoàn toàn ngập đầu với công việc vào lúc này."
-
"We were swamped with applications after the job was advertised."
"Chúng tôi đã bị ngập trong đơn xin việc sau khi công việc được quảng cáo."
-
"The emergency services were swamped with calls."
"Các dịch vụ khẩn cấp đã bị ngập trong các cuộc gọi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swamped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: swamp
- Adjective: swamped
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swamped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả cảm giác bị quá tải bởi công việc, nhiệm vụ, hoặc thông tin. Khác với 'overwhelmed' ở chỗ 'swamped' thường liên quan đến số lượng lớn và cảm giác bị nhấn chìm. 'Overwhelmed' có thể mang nghĩa cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'with' để chỉ cái gì gây ra cảm giác ngập lụt. Ví dụ: 'swamped with work' (ngập đầu với công việc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swamped'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was swamped with work after the holiday.
|
Cô ấy bị ngập đầu trong công việc sau kỳ nghỉ. |
| Phủ định |
They weren't swamped with emails this morning.
|
Họ không bị ngập trong email sáng nay. |
| Nghi vấn |
Was he swamped with requests after his presentation?
|
Anh ấy có bị ngập trong yêu cầu sau bài thuyết trình của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had prepared better for the presentation, I wouldn't have been so swamped with questions afterwards.
|
Nếu tôi đã chuẩn bị tốt hơn cho bài thuyết trình, tôi đã không bị quá tải với các câu hỏi sau đó. |
| Phủ định |
If the company had not swamped the market with cheap products, their reputation would not have suffered.
|
Nếu công ty không tràn ngập thị trường với các sản phẩm giá rẻ, danh tiếng của họ đã không bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Would you have felt so swamped if you had delegated more tasks?
|
Bạn có cảm thấy quá tải như vậy nếu bạn đã giao nhiều nhiệm vụ hơn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have been getting swamped with work lately.
|
Gần đây tôi bị ngập đầu trong công việc. |
| Phủ định |
She hasn't been getting swamped with emails this week.
|
Cô ấy đã không bị ngập trong email tuần này. |
| Nghi vấn |
Have you been feeling swamped by the amount of homework?
|
Bạn có cảm thấy bị choáng ngợp bởi lượng bài tập về nhà không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is always swamped with work emails.
|
Cô ấy luôn bị ngập trong email công việc. |
| Phủ định |
He does not swamp his team with unnecessary tasks.
|
Anh ấy không làm ngập nhóm của mình với những nhiệm vụ không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Is the office swamped with paperwork every Monday?
|
Văn phòng có bị ngập trong giấy tờ mỗi thứ Hai không? |