(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swamped
B2

swamped

Động từ (quá khứ phân từ/tính từ)

Nghĩa tiếng Việt

ngập đầu bị ngập bị choáng ngợp bị quá tải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swamped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị choáng ngợp hoặc ngập lụt bởi một lượng lớn cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Overwhelmed or flooded with a large quantity of something.

Ví dụ Thực tế với 'Swamped'

  • "I'm completely swamped with work at the moment."

    "Tôi hoàn toàn ngập đầu với công việc vào lúc này."

  • "We were swamped with applications after the job was advertised."

    "Chúng tôi đã bị ngập trong đơn xin việc sau khi công việc được quảng cáo."

  • "The emergency services were swamped with calls."

    "Các dịch vụ khẩn cấp đã bị ngập trong các cuộc gọi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swamped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: swamp
  • Adjective: swamped
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

free(rảnh)
available(có sẵn)
unoccupied(không bị chiếm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Swamped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả cảm giác bị quá tải bởi công việc, nhiệm vụ, hoặc thông tin. Khác với 'overwhelmed' ở chỗ 'swamped' thường liên quan đến số lượng lớn và cảm giác bị nhấn chìm. 'Overwhelmed' có thể mang nghĩa cảm xúc mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Đi với 'with' để chỉ cái gì gây ra cảm giác ngập lụt. Ví dụ: 'swamped with work' (ngập đầu với công việc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swamped'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was swamped with work after the holiday.
Cô ấy bị ngập đầu trong công việc sau kỳ nghỉ.
Phủ định
They weren't swamped with emails this morning.
Họ không bị ngập trong email sáng nay.
Nghi vấn
Was he swamped with requests after his presentation?
Anh ấy có bị ngập trong yêu cầu sau bài thuyết trình của mình không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had prepared better for the presentation, I wouldn't have been so swamped with questions afterwards.
Nếu tôi đã chuẩn bị tốt hơn cho bài thuyết trình, tôi đã không bị quá tải với các câu hỏi sau đó.
Phủ định
If the company had not swamped the market with cheap products, their reputation would not have suffered.
Nếu công ty không tràn ngập thị trường với các sản phẩm giá rẻ, danh tiếng của họ đã không bị ảnh hưởng.
Nghi vấn
Would you have felt so swamped if you had delegated more tasks?
Bạn có cảm thấy quá tải như vậy nếu bạn đã giao nhiều nhiệm vụ hơn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have been getting swamped with work lately.
Gần đây tôi bị ngập đầu trong công việc.
Phủ định
She hasn't been getting swamped with emails this week.
Cô ấy đã không bị ngập trong email tuần này.
Nghi vấn
Have you been feeling swamped by the amount of homework?
Bạn có cảm thấy bị choáng ngợp bởi lượng bài tập về nhà không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is always swamped with work emails.
Cô ấy luôn bị ngập trong email công việc.
Phủ định
He does not swamp his team with unnecessary tasks.
Anh ấy không làm ngập nhóm của mình với những nhiệm vụ không cần thiết.
Nghi vấn
Is the office swamped with paperwork every Monday?
Văn phòng có bị ngập trong giấy tờ mỗi thứ Hai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)