(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inundated
C1

inundated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị tràn ngập bị ngập lụt bị quá tải bị choáng ngợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inundated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị tràn ngập, bị quá tải với quá nhiều thứ hoặc người cần phải xử lý.

Definition (English Meaning)

Overwhelmed with things or people to be dealt with.

Ví dụ Thực tế với 'Inundated'

  • "After the announcement, the office was inundated with applications."

    "Sau thông báo, văn phòng đã bị tràn ngập đơn xin việc."

  • "The city was inundated after days of heavy rain."

    "Thành phố bị ngập lụt sau nhiều ngày mưa lớn."

  • "I'm inundated with work at the moment."

    "Tôi đang bị quá tải công việc vào lúc này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inundated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overwhelmed(choáng ngợp, quá tải)
flooded(ngập lụt)
swamped(bị nhấn chìm)

Trái nghĩa (Antonyms)

lacking(thiếu)
devoid(trống rỗng)
empty(trống trải)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inundated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để diễn tả tình trạng bị ngập lụt (nghĩa đen) hoặc bị quá tải về công việc, thông tin, hoặc yêu cầu (nghĩa bóng). Khác với 'flooded' (ngập lụt) ở chỗ 'inundated' thường mang ý nghĩa bị áp đảo về số lượng, gây khó khăn trong việc kiểm soát hoặc xử lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Đi với 'with' để chỉ thứ gây ra sự tràn ngập. Ví dụ: inundated with emails, inundated with requests.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inundated'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The town was inundated with floodwater after the heavy rains.
Thị trấn bị ngập lụt bởi nước lũ sau những trận mưa lớn.
Phủ định
The fields were not inundated this year due to the drought.
Những cánh đồng không bị ngập lụt năm nay do hạn hán.
Nghi vấn
Was the coastal area inundated by the storm surge?
Liệu khu vực ven biển có bị ngập lụt bởi bão không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)