inundated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inundated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị tràn ngập, bị quá tải với quá nhiều thứ hoặc người cần phải xử lý.
Definition (English Meaning)
Overwhelmed with things or people to be dealt with.
Ví dụ Thực tế với 'Inundated'
-
"After the announcement, the office was inundated with applications."
"Sau thông báo, văn phòng đã bị tràn ngập đơn xin việc."
-
"The city was inundated after days of heavy rain."
"Thành phố bị ngập lụt sau nhiều ngày mưa lớn."
-
"I'm inundated with work at the moment."
"Tôi đang bị quá tải công việc vào lúc này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inundated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: inundate
- Adjective: inundated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inundated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để diễn tả tình trạng bị ngập lụt (nghĩa đen) hoặc bị quá tải về công việc, thông tin, hoặc yêu cầu (nghĩa bóng). Khác với 'flooded' (ngập lụt) ở chỗ 'inundated' thường mang ý nghĩa bị áp đảo về số lượng, gây khó khăn trong việc kiểm soát hoặc xử lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'with' để chỉ thứ gây ra sự tràn ngập. Ví dụ: inundated with emails, inundated with requests.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inundated'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The town was inundated with floodwater after the heavy rains.
|
Thị trấn bị ngập lụt bởi nước lũ sau những trận mưa lớn. |
| Phủ định |
The fields were not inundated this year due to the drought.
|
Những cánh đồng không bị ngập lụt năm nay do hạn hán. |
| Nghi vấn |
Was the coastal area inundated by the storm surge?
|
Liệu khu vực ven biển có bị ngập lụt bởi bão không? |