florist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Florist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người bán hoa và cây cảnh, và tạo ra các tác phẩm cắm hoa.
Definition (English Meaning)
A person who sells flowers and ornamental plants and makes flower arrangements.
Ví dụ Thực tế với 'Florist'
-
"She works as a florist in a small shop downtown."
"Cô ấy làm nhân viên bán hoa trong một cửa hàng nhỏ ở trung tâm thành phố."
-
"The florist created a beautiful arrangement for the wedding."
"Người bán hoa đã tạo ra một tác phẩm cắm hoa tuyệt đẹp cho đám cưới."
-
"I asked the florist for advice on which flowers to send."
"Tôi đã hỏi người bán hoa lời khuyên về việc nên gửi loại hoa nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Florist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: florist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Florist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'florist' chỉ người chuyên nghiệp, có kỹ năng và kiến thức về hoa. Khác với người bán hoa dạo hoặc người bán hoa ở chợ thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' - chỉ địa điểm làm việc (e.g., He works at a florist). 'from' - chỉ nguồn gốc mua hoa (e.g., I bought flowers from the florist). 'to' - chỉ mục đích, tặng ai đó (e.g., Send flowers to the florist for arrangement).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Florist'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the florist created such a beautiful arrangement!
|
Ồ, người bán hoa đã tạo ra một sự sắp xếp thật đẹp! |
| Phủ định |
Oh no, the florist didn't have the specific roses I wanted.
|
Ôi không, người bán hoa không có loại hoa hồng cụ thể mà tôi muốn. |
| Nghi vấn |
Hey, is that new florist shop any good?
|
Này, cửa hàng hoa mới đó có tốt không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she opens her own shop, she will have been a florist for ten years.
|
Đến khi cô ấy mở cửa hàng riêng, cô ấy sẽ là một người bán hoa trong mười năm. |
| Phủ định |
He won't have become a successful florist by next year if he doesn't improve his skills.
|
Anh ấy sẽ không trở thành một người bán hoa thành công vào năm tới nếu anh ấy không cải thiện kỹ năng của mình. |
| Nghi vấn |
Will they have hired a new florist by the end of the month?
|
Liệu họ đã thuê một người bán hoa mới vào cuối tháng chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were a florist; I love working with flowers.
|
Tôi ước tôi là một người bán hoa; tôi thích làm việc với hoa. |
| Phủ định |
If only she hadn't become a florist; she's so stressed now.
|
Giá mà cô ấy đã không trở thành người bán hoa; bây giờ cô ấy rất căng thẳng. |
| Nghi vấn |
If only he would hire a florist for the event, wouldn't that make it more beautiful?
|
Giá mà anh ấy thuê một người bán hoa cho sự kiện, chẳng phải nó sẽ đẹp hơn sao? |