(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ florist
B1

florist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người bán hoa người cắm hoa tiệm bán hoa cửa hàng hoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Florist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người bán hoa và cây cảnh, và tạo ra các tác phẩm cắm hoa.

Definition (English Meaning)

A person who sells flowers and ornamental plants and makes flower arrangements.

Ví dụ Thực tế với 'Florist'

  • "She works as a florist in a small shop downtown."

    "Cô ấy làm nhân viên bán hoa trong một cửa hàng nhỏ ở trung tâm thành phố."

  • "The florist created a beautiful arrangement for the wedding."

    "Người bán hoa đã tạo ra một tác phẩm cắm hoa tuyệt đẹp cho đám cưới."

  • "I asked the florist for advice on which flowers to send."

    "Tôi đã hỏi người bán hoa lời khuyên về việc nên gửi loại hoa nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Florist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: florist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flower seller(người bán hoa)
flower shop owner(chủ tiệm hoa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bouquet(bó hoa) arrangement(sự sắp xếp (hoa))
flower(hoa)
plant(cây)
vase(bình hoa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Nghệ thuật Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Florist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'florist' chỉ người chuyên nghiệp, có kỹ năng và kiến thức về hoa. Khác với người bán hoa dạo hoặc người bán hoa ở chợ thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at from to

'at' - chỉ địa điểm làm việc (e.g., He works at a florist). 'from' - chỉ nguồn gốc mua hoa (e.g., I bought flowers from the florist). 'to' - chỉ mục đích, tặng ai đó (e.g., Send flowers to the florist for arrangement).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Florist'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the florist created such a beautiful arrangement!
Ồ, người bán hoa đã tạo ra một sự sắp xếp thật đẹp!
Phủ định
Oh no, the florist didn't have the specific roses I wanted.
Ôi không, người bán hoa không có loại hoa hồng cụ thể mà tôi muốn.
Nghi vấn
Hey, is that new florist shop any good?
Này, cửa hàng hoa mới đó có tốt không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she opens her own shop, she will have been a florist for ten years.
Đến khi cô ấy mở cửa hàng riêng, cô ấy sẽ là một người bán hoa trong mười năm.
Phủ định
He won't have become a successful florist by next year if he doesn't improve his skills.
Anh ấy sẽ không trở thành một người bán hoa thành công vào năm tới nếu anh ấy không cải thiện kỹ năng của mình.
Nghi vấn
Will they have hired a new florist by the end of the month?
Liệu họ đã thuê một người bán hoa mới vào cuối tháng chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I were a florist; I love working with flowers.
Tôi ước tôi là một người bán hoa; tôi thích làm việc với hoa.
Phủ định
If only she hadn't become a florist; she's so stressed now.
Giá mà cô ấy đã không trở thành người bán hoa; bây giờ cô ấy rất căng thẳng.
Nghi vấn
If only he would hire a florist for the event, wouldn't that make it more beautiful?
Giá mà anh ấy thuê một người bán hoa cho sự kiện, chẳng phải nó sẽ đẹp hơn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)