bouquet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bouquet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bó hoa được sắp xếp đẹp mắt, đặc biệt là bó hoa được tặng như một món quà hoặc được mang trong một buổi lễ.
Definition (English Meaning)
An attractively arranged bunch of flowers, especially one presented as a gift or carried at a ceremony.
Ví dụ Thực tế với 'Bouquet'
-
"The bride carried a beautiful bouquet of white roses."
"Cô dâu mang một bó hoa hồng trắng tuyệt đẹp."
-
"She received a lovely bouquet of lilies for her birthday."
"Cô ấy nhận được một bó hoa ly đáng yêu vào ngày sinh nhật."
-
"The sommelier described the wine's bouquet as having notes of cherry and vanilla."
"Người phục vụ rượu mô tả hương thơm của rượu có mùi của anh đào và vani."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bouquet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bouquet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bouquet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bouquet thường dùng để chỉ bó hoa được thiết kế và sắp xếp cẩn thận, mang tính thẩm mỹ cao hơn so với một bó hoa đơn thuần (bunch of flowers). Nó thường liên quan đến các dịp đặc biệt như đám cưới, lễ kỷ niệm hoặc quà tặng. Nó cũng có thể ám chỉ hương thơm đặc trưng của rượu vang (bouquet of wine).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: được sử dụng để chỉ thành phần cấu tạo. Ví dụ: a bouquet of roses (một bó hoa hồng). * with: ít phổ biến hơn, có thể sử dụng khi muốn nhấn mạnh một đặc điểm nổi bật. Ví dụ: a bouquet with a ribbon (một bó hoa có ruy băng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bouquet'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you water the bouquet, the flowers stay fresh longer.
|
Nếu bạn tưới nước cho bó hoa, hoa sẽ tươi lâu hơn. |
| Phủ định |
When the bouquet is left in the sun, the colors don't stay vibrant.
|
Khi bó hoa bị bỏ ngoài nắng, màu sắc không giữ được vẻ rực rỡ. |
| Nghi vấn |
If she receives a bouquet, does she display it prominently?
|
Nếu cô ấy nhận được một bó hoa, cô ấy có trưng bày nó một cách nổi bật không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She received a beautiful bouquet of roses for her birthday last week.
|
Cô ấy đã nhận được một bó hoa hồng tuyệt đẹp cho sinh nhật của mình vào tuần trước. |
| Phủ định |
He didn't buy a bouquet because he forgot it was their anniversary.
|
Anh ấy đã không mua một bó hoa vì anh ấy quên mất đó là ngày kỷ niệm của họ. |
| Nghi vấn |
Did you see the lovely bouquet of lilies on the table yesterday?
|
Hôm qua bạn có thấy bó hoa loa kèn đáng yêu trên bàn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has received a beautiful bouquet of roses for her anniversary.
|
Cô ấy đã nhận được một bó hoa hồng tuyệt đẹp nhân dịp kỷ niệm ngày cưới. |
| Phủ định |
I haven't bought a bouquet of flowers for my mother yet.
|
Tôi vẫn chưa mua một bó hoa nào cho mẹ tôi cả. |
| Nghi vấn |
Has he ever given you a bouquet of lilies?
|
Anh ấy đã bao giờ tặng bạn một bó hoa lily chưa? |