flower shop owner
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flower shop owner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người sở hữu hoặc điều hành một cửa hàng bán hoa và các mặt hàng liên quan.
Definition (English Meaning)
A person who owns or runs a business that sells flowers and related items.
Ví dụ Thực tế với 'Flower shop owner'
-
"The flower shop owner was very knowledgeable about different types of flowers."
"Người chủ cửa hàng hoa rất am hiểu về các loại hoa khác nhau."
-
"The flower shop owner opened her business 10 years ago."
"Người chủ cửa hàng hoa đã mở doanh nghiệp của mình cách đây 10 năm."
-
"Being a flower shop owner requires a lot of hard work and dedication."
"Việc trở thành một chủ cửa hàng hoa đòi hỏi rất nhiều sự chăm chỉ và cống hiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flower shop owner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flower shop owner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flower shop owner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ người có quyền sở hữu và/hoặc trách nhiệm quản lý một cửa hàng hoa. Khác với 'florist' (người bán hoa), 'flower shop owner' nhấn mạnh khía cạnh sở hữu và điều hành doanh nghiệp hơn là chỉ đơn thuần là người làm việc tại cửa hàng hoa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc liên quan, ví dụ: ‘the responsibilities of a flower shop owner’. ‘at’ có thể dùng để chỉ địa điểm, ví dụ: ‘He is at the flower shop owner’s house’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flower shop owner'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.