(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flugelhorn
B2

flugelhorn

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kèn flugelhorn kèn bầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flugelhorn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhạc cụ bằng đồng thau giống như kèn cornet, nhưng có đường kính rộng hơn và âm thanh êm dịu hơn.

Definition (English Meaning)

A brass musical instrument resembling a cornet, but with a wider bore and mellower tone.

Ví dụ Thực tế với 'Flugelhorn'

  • "Chuck Mangione is famous for playing the flugelhorn."

    "Chuck Mangione nổi tiếng với việc chơi kèn flugelhorn."

  • "The flugelhorn player took a beautiful solo."

    "Người chơi kèn flugelhorn đã có một đoạn solo tuyệt đẹp."

  • "He prefers the flugelhorn's warm tone to the brighter sound of the trumpet."

    "Anh ấy thích âm thanh ấm áp của kèn flugelhorn hơn là âm thanh tươi sáng hơn của kèn trumpet."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flugelhorn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flugelhorn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cornet(kèn cornet)
trumpet(kèn trumpet)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

brass instrument(nhạc cụ bằng đồng)
musical instrument(nhạc cụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Flugelhorn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Flugelhorn thường được sử dụng trong nhạc jazz, brass band và các thể loại âm nhạc khác để tạo ra âm thanh ấm áp và du dương. Nó có âm sắc tròn trịa và thường được sử dụng cho các đoạn solo trữ tình. So với trumpet hoặc cornet, flugelhorn có âm thanh mềm mại hơn và ít chói hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In’ thường được dùng khi nói về việc chơi flugelhorn trong một dàn nhạc hoặc một nhóm. Ví dụ: ‘He plays the flugelhorn in a jazz band.’ ‘On’ thường được dùng khi nói về việc chơi flugelhorn như một kỹ năng hoặc sở thích. Ví dụ: ‘She is very good on the flugelhorn.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flugelhorn'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has played the flugelhorn in many concerts.
Anh ấy đã chơi kèn flugelhorn trong nhiều buổi hòa nhạc.
Phủ định
She has not learned to play the flugelhorn yet.
Cô ấy vẫn chưa học chơi kèn flugelhorn.
Nghi vấn
Have you ever heard someone play a flugelhorn?
Bạn đã bao giờ nghe ai đó chơi kèn flugelhorn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)